Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Willem II của Hà Lan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 4:
| caption = Hình vua Willem II, vẽ bởi [[Jan Baptist van der Hulst]].
| succession = [[Chế độ quân chủ của Hà Lan|Vua của Hà Lan]]<br>[[Đại công tước Luxembourg]]<br>[[Công tước Limburg]]
| reign = [[7 tháng 10]] năm [[1840]] - [[17 tháng 3]] năm [[1849]]
| đăng quang = [[28 tháng 11]] năm [[1840]]
| predecessor = [[Willem deI Zwijgercủa Hà Lan|Willem I]]
| successor = [[Willem III của Hà Lan|Willem III]]
| spouse = [[Anna Pavlovna của Nga]]
| issue = [[Willem III của Hà Lan]]<br>[[PrinceHoàng tử Alexander của Hà Lan|PrinceHoàng tử Alexander]]<br>[[PrinceHoàng tử Henry của Hà Lan|PrinceHoàng tử Henry]]<br>[[Ernst Casimir của Hà Lan|PrinceHoàng tử Ernst Casimir]]<br>[[PrincessCông chúa Sophie của Hà Lan|Sophie, GrandNữ đại Duchesscông oftước Saxe-Weimar-Eisenach]]
| househoàng tộc = [[Nhà Orange-Nassau]]
| royal anthem = [[Wilhelmus]]
| father = [[Willem de Zwijger|Willem I của Hà Lan]]
| mother = [[Wilhelmine của Phổ (1774-1837)|Wilhelmine ofcủa PrussiaPhổ]]
| sinh = [[6 tháng 12]] năm [[1792]]
| birth_date = {{Birth date|df=yes|1792|12|6}}
| birth_placenơi sinh = [[DenCung Haag|Lađiện HayNoordeinde]], [[The Hague]], [[Cộng hoà Hà Lan]]
| mất = [[17 tháng 3]] năm [[1849]]
| death_date = {{Death date and age|df=yes|1849|03|17|1792|12|6}}
| death_placenơi mất = [[Tilburg]], [[Hà Lan]]
| religion = [[Calvinism|Dutch Reformed]]
}}