Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lục Khẩu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n clean up, replaced: {{otheruses → {{bài cùng tên using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (3) using AWB
Dòng 4:
<tr><td>[[Diện tích]]</td><td>1381 [[kilômét vuông|&nbsp;km²]]</td></tr>
<tr><td>[[Dân số]]</td><td>44 vạn ([[2002]])<br></td></tr>
<tr><td>[[Tổng sản phẩm nội địa|GDP]]</td><td>2,7tỷ NDT (2002)</td></tr>
<tr><td>[[Phân cấp hành chính Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Cấp hành chính]]</td><td>[[huyện]]</td></tr>
<tr><td>[[Mã bưu chính]]</td><td>412100</td></tr>
Dòng 10:
</table>
 
'''Chu Châu''' ([[chữ Hán giản thể]]: 株洲县, [[Từ Hán-Việt|Hán Việt]]: ''Chu Châu huyện'') là một [[huyện (Trung Quốc)|huyện]] thuộc [[địa cấp thị]] [[Chu Châu]], [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa|Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa]]. Huyện Chu Châu nằm ở rìa phía đông của trung bộ Hồ Nam, trung lưu sông [[Sông Tương|Tương Giang]], hướng đông-tây hẹp, hướng nam-bắc dài. Phía bắc của huyện này giáp nội ô Chu Châu và thị xã Lưu Dương, tây giáp địa cấp thị [[Tương Đàm]] và huyện [[Tương Đàm (huyện Trung Quốc)]], đông giáp thị xã [[Lễ Lăng]], nam giáp [[Du (huyện)|Du huyện]] và [[Hoành (huyện)|Hoành huyện]]. Huyện Chu Châu có diện tích 1381 &nbsp;km², dân số năm 2002 là 437.282 người, [[Tổng sản phẩm nội địa|GDP]] 2,736 tỷ nhân dân tệ (2002). Về mặt hành chính, huyện này được phân thành 14 đơn vị gồm 7 trấn, 14 [[hương (Trung Quốc)|hương]]. Huyện lỵ đóng tại trấn Lộc Khẩu.
 
==Lịch sử==