Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Darughachi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor Tool, General Fixes
n →‎Từ nguyên: clean up, replaced: → using AWB
Dòng 5:
Nguyên thủy, Darughachi trong tiếng Mông Cổ có nghĩa là quan chức đứng đầu darugha. Trong hầu hết các ngôn ngữ khác, chức quan này tương đương chức quan Chưởng ấn hoặc Thống đốc.<ref>Elizabeth Endicott-West, ''Mongolian Rule in China, Local Administration in the Yuan Dynasty'' (Cambridge: Harvard University Press, 1989); Idem, " Imperial Governance in Yuan Times," ''Harvard Journal of Asiatic Studies'', 46.2 (1986): 523-549.</ref>
 
Trong tiếng [[Iran|Ba Tư]], từ này được phát âm là ''darougheh'' (''داروغه'').<ref>Từ điển Ba Tư Dehkhoda: داروغه. [ غ َ / غ ِ ] (ترکی - مغولی ، اِ) رئیس شبگردان. سرپاسبانان. داروغه که در زبان مغولی به معنی «رئیس » است یک اصطلاح عمومی اداری است [http://www.loghatnaameh.com/dehkhodaworddetail-35c0ff4f1c3840d49ee8cfb5c387ba73-fa.html]</ref> Trong tiếng [[Turkic]], nó được phát âm là ''basqaq'' hay ''baskak''. Trong [[tiếng Nga]], nó được biến âm thành ''baskaki'' (''баскаки'').<ref>See for example the reference to one under the year 1269 in A. N. Nasonov, ed., ''Novgorodskaia Pervaia Letopis Starshego i Mladshego Izvodov'' (Moscow and Leningrad: AN SSSR, 1950), 319.</ref>
 
Trong các tài liệu [[Trung Quốc]], chức quan Darughachi này được viết là ''达鲁花赤'', phiên âm Hán Việt thành ''Đạt-lỗ-hoa-xích''.