Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn Khởi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Sự nghiệp: sửa lỗi chính tả, replaced: phụ thân → cha using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (40), → (29) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Hàn Khởi/Hàn Tuyên tử
| tên gốc = 韓起/韓宣子
| tước vị = Đại phu [[tấn (nước)|nước Tấn]]
| tước vị thêm =
| thêm =
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Tông chủ họ Hàn
| chi tiết chức vị =
| tại vị = ?-[[514 TCN]]
| kiểu tại vị = Lãnh đạo
| đăng quang =
| kiểu đăng quang =
| tiền nhiệm = [[Hàn Quyết]]
| kiểu tiền nhiệm =
| nhiếp chính =
| kiểu nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Hàn Tu]]
| kiểu kế nhiệm =
| chức vị 1 = Chính khanh [[tấn (nước)|nước Tấn]]
| chi tiết chức vị 1 =
| tại vị 1 = [[541 TCN]]-[[514 TCN]]
| kiểu tại vị 1 = Thời gian nhận chức
| đăng quang 1 =
| kiểu đăng quang 1 =
| tiền nhiệm 1 = [[Triệu Vũ]]
| kiểu tiền nhiệm 1 =
| kế nhiệm 1 = [[Ngụy Thư]]
| kiểu kế nhiệm 1 =
| nhiếp chính 1 =
| kiểu nhiếp chính 1 =
| hôn phối =
| thông tin hôn phối =
| kiểu hôn phối =
| hôn phối 2 =
| thông tin hôn phối 2 =
| kiểu hôn phối 2 =
| chồng =
| vợ =
| thông tin con cái =
| con cái = [[Hàn Tu]]
| tên đầy đủ = Triệu Vũ
| kiểu tên đầy đủ = Tên đầy đủ
| tước hiệu = Hàn Tuyên tử
| tước vị đầy đủ =
| thông tin tước vị đầy đủ =
| thông tin niên hiệu =
| niên hiệu =
| thời gian của niên hiệu =
| thụy hiệu =
| miếu hiệu =
| hoàng tộc = Họ Hàn
| kiểu hoàng tộc = Thế gia
| ca khúc hoàng gia =
| cha = [[Hàn Quyết]]
| mẹ =
| sinh =
| nơi sinh = Trung Quốc
| mất = [[514 TCN]]
| nơi mất = Trung Quốc
}}
'''Hàn Khởi''' ({{zh|s=韩起|t=韓起|p=Hán Qǐ}}, ?-[[514 TCN]]), tức '''Hàn Tuyên tử''' (韓宣子)<ref>Sử kí, Hàn thế gia</ref>, là vị tông chủ thứ 6 của [[Hàn (nước)|họ Hàn]], một trong [[lục khanh]] [[tấn (nước)|nước Tấn]] thời [[Xuân Thu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]], và là tổ tiên của các vị vua [[hàn (nước)|nước Hàn]], một trong [[Bảy cường quốc thời Chiến Quốc|Thất hùng]] thời [[Chiến Quốc]] sau này.