Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ignazio Abate”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n clean up, replaced: → (3), → (7) using AWB
Dòng 14:
| youthyears2 = 1999–2004
| youthclubs2 = [[A.C. Milan|Milan]]
| years1 = 2003–
| clubs1 = [[A.C. Milan|Milan]]
| caps1 = 157
Dòng 20:
| years2 = 2004–2005
| clubs2 = → [[S.S.C. Napoli|Napoli]] (mượn)
| caps2 = 29
| goals2 = 2
| years3 = 2005–2006
| clubs3 = → [[Piacenza Calcio|Piacenza]] (mượn)
| caps3 = 13
| goals3 = 0
| years4 = 2006–2007
| clubs4 = → [[Modena F.C.|Modena]] (mượn)
| caps4 = 38
| goals4 = 1
| years5 = 2007–2008
| clubs5 = → [[Empoli F.C.|Empoli]] (mượn)
| caps5 = 24
| goals5 = 1
| years6 = 2008–2009
Dòng 42:
| nationalyears1 = 2004
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Ý|U-18 Ý]]
| nationalcaps1 = 3
| nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2005
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý|U-19 Ý]]
| nationalcaps2 = 2
Dòng 216:
 
{{Đội hình câu lạc bộ A.C. Milan}}
 
{{DEFAULTSORT:Abate, Ignazio}}
[[Thể loại:Sinh 1986]]