Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đào Viên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (111), → (73) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (16), → (18) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox settlement
| name = {{raise|0.2em|Đào Viên}}
| official_name = Thành phố Đào Viên
| native_name = {{lower|0.1em|{{nobold|{{lang|zh-hant|桃園市}}}}}}
| other_name =
| settlement_type = [[Thành phố trực thuộc trung ương (Trung Hoa Dân Quốc)|Trực hạt thị]]
| image_skyline = Taoyuan montage new.png
| image_caption = Theo chiều kim đồng hồ từ trên xuống: [[Sân bay quốc tế Đào Viên]], [[Sông Nam Khảm]], [[Khu vui chơi Tiểu Vương Quốc]], Đền Thần đạo Đào Viên, [[Ga THSR Đào Viên]], [[Phố cổ Đại Khê]], [[Đập Thạch Môn|Hồ Thạch Môn]]
| image_flag = Flag of Taoyuan County.svg
| image_shield = Emblem of Taoyuan City.svg
| image_map = Taiwan ROC political division map Taoyuan County.svg
| map_caption =
| latd = 24 | latm = 59 | lats = 28.6 | latNS = N
| longd = 121 | longm = 18 | longs = 51.58 | longEW = E
| coordinates_display = inline,title
| coordinates_type = region:TW_type:adm1st
| coordinates_region = TW
| subdivision_type = Quốc gia
| subdivision_name = {{ROC-TW}}
| subdivision_type1 = Vùng
| subdivision_name1 = Bắc Đài Loan
| subdivision_type2 = Thị sở
| subdivision_name2 = [[Quận Đào Viên]]
| parts_type = [[District (Taiwan)|Các khu]]
| parts = 13
| leader_title1 = Thị trưởng
| leader_name1 = [[Trịnh Văn Xán]]
| area_total_km2 = 1,220.954
| area_water_percent = ít hơn 0,4% (>5&nbsp;km<sup>2</sup>, ở hồ Thạch Môn)
| area_rank = [[Danh sách đơn vị hành chính Trung Hoa Dân Quốc|14 trên 22]]
| population_total = 2058328<ref>{{chú thích web|url=http://www.tycg.gov.tw/eng/home.jsp?id=16&parentpath=0,9|title=Taoyuan City|work=tycg.gov.tw}}</ref>
| population_as_of = Tháng 12 năm 2014
| population_rank = [[Danh sách đơn vị hành chính Trung Hoa Dân Quốc|5 trên 22]]
| population_density_km2 = auto
| timezone = [[Giờ chuẩn Trung Nguyên|CST]]
| utc_offset = +8
| website = [http://www.tycg.gov.tw/eng/ www.tycg.gov.tw]
{{Infobox region symbols| embed = yes
| flower = [[Đào (thực vật)|Hoa đào]]
Dòng 41:
| bird = [[Formosan blue magpie]]<br />(''Urocissa caerulea'')
}}
| footnotes =
}}