Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay Đài Trung”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (32), {{sơ khai}} → {{sơ khai Trung Quốc}}, → (26) using AWB |
n clean up, replaced: {{sơ khai Trung Quốc}} → {{sơ khai Đài Loan}}, → (8) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox Airport
| name
| nativename-a = 臺中航空站
| image
| image-width =
| caption =
| IATA
| ICAO
| type
| owner
| operator
| city-served = [[Taichung-Changhua metropolitan area|Greater Taichung]]
| location
| elevation-f = 663
| elevation-m = 203
Dòng 54:
*{{WAD|RCMQ}}
{{sơ khai
[[Thể loại:Đài Trung]]
|