Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phạm Minh Đức”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n clean up, replaced: → (2), → (34) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Phạm Minh Đức
| image =
| image_size =
| caption =
| fullname = Phạm Minh Đức
| birth_date = {{birth date and age|1976|05|05}}
| birth_place = [[Hà Đông]], [[Việt Nam]]
| height = {{convert|1,65|m|ftin|0|abbr=on}}
| currentclub = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]] (huấn luyện viên)
| clubnumber =
| position = [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ]]
| youthyears1 = ?
| youthclubs1 = [[Đội bóng đá Công an Hà Nội|Công an Hà Nội]]
| years1 = 2002-2003
| years2 = 2003-2004
| years3 = 2005-2007
| years4 = 2007
| years5 = 2007-2010
| years6 = 2010
| years7 = 2011
| years8 = 2011-2013
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hòa Phát Hà Nội|Hàng không Việt Nam]]
| clubs2 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| clubs3 = [[Câu lạc bộ bóng đá Quảng Nam|Quảng Nam]]
| clubs4 = [[Đội bóng đá Thể Công|Thể Công]]
| clubs5 = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|B.Bình Dương]]
| clubs6 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]]
| clubs7 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hòa Phát Hà Nội|Hòa Phát Hà Nội]]
| clubs8 = [[Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương|B.Bình Dương]]
| caps1 =
| caps2 =
| goals1 =
| goals2 =
| caps7 = 15
| goals7 = 0
| nationalyears1 = 2002
| nationalyears2 =
Dòng 45:
| manageryears1 = 2014-2016
| managerclubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội T&T|Hà Nội T&T]] (trẻ)
| pcupdate =
| ntupdate =
| managerclubs2 = [[Hà Nội T&T]]
| manageryears2 = 2016 (13/2 đến 17/3)
Dòng 88:
 
{{Persondata <!-- Metadata: see [[Wikipedia:Persondata]]. -->
| NAME = Minh Đức, Phạm
| ALTERNATIVE NAMES =
| SHORT DESCRIPTION = Cầu thủ bóng đá Việt Nam
| DATE OF BIRTH = 5 tháng 5 năm 1976
| PLACE OF BIRTH = [[Hà Đông]], [[Việt Nam]]
| DATE OF DEATH =
| PLACE OF DEATH =
}}