Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Francesco Toldo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thu gọn, replaced: (cho mượn) → (mượn) (3) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (93), → (56) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name = Francesco Toldo
| image = Francesco Toldo - Inter Mailand (1).jpg
| imagesize = 230
| fullname = Francesco Toldo
| birthdate = {{birth date and age|1971|12|2|df=y}}
| birthplace = [[Padova]], Italy
| height = {{height|m=1.96}}
| position = [[Thủ môn]]
| youthyears1 = 1983–1985 |youthclubs1 = USMA Caselle
| youthyears2 = 1985–1987 |youthclubs2 = [[Calcio Montebelluna|Montebelluna]]
| youthyears3 = 1987–1990 |youthclubs3 = [[A.C. Milan]]
| years1 = 1990–1993 |clubs1 = [[A.C. Milan]] |caps1 = 0 |goals1 = 0
| years2 = 1990–1991 |clubs2 = → [[Hellas Verona F.C.]] (mượn) |caps2 = 0 |goals2 = 0
| years3 = 1991–1992 |clubs3 = → [[Trento Calcio 1921|Trento]] (mượn) |caps3 = 38 |goals3 = 0
| years4 = 1992–1993 |clubs4 = → [[Ravenna Calcio|Ravenna]] (mượn) |caps4 = 31 |goals4 = 0
| years5 = 1993–2001 |clubs5 = [[A.C.F. Fiorentina]] |caps5 = 266 |goals5 = 0
| years6 = 2001–2010 |clubs6 = [[Inter Milan]] |caps6 = 148 |goals6 = 1
| totalcaps = 483 |totalgoals = 1
| nationalyears1 = 1993–1994 |nationalteam1 = [[Italy national under-21 football team|Italy U21]] |nationalcaps1 = 8 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 1995–2004 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]] |nationalcaps2 = 28 |nationalgoals2 = 0}}
 
'''Francesco Toldo''' (sinh ngày [[2 tháng 12]], [[1971]] tại [[Padua, Ý|Padua]]) là một cựu [[thủ môn (bóng đá)|thủ môn]] [[bóng đá]] người [[Ý]].