Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Goran Ivanišević”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (112), → (60) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox tennis biography
| name = Goran Ivanišević
| image = Goran Ivanišević 2014.JPG
| caption = Goran Ivanišević năm 2014
| country = {{nowrap|{{HRV}} <small>(from 1991)</small>}}<br/>{{YUG}} <small>(1988&ndash;1991)</small>
| residence = [[Monte Carlo]], Monaco
| birth_date = {{nowrap|{{birth date and age|df=yes|1971|9|13}}}}
| birth_place = [[Split]], [[Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Croatia|CHXHCN Croatia]],<br/>[[Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư|CHLBXHCN Yugoslavia]]
| height = {{height|m=1,93}}
| turnedpro = 1988
| retired = 2004
| plays = Trái tay (trái tay 2 tay)
| careerprizemoney = [[US$|$]]19.878.007
| singlesrecord = 599–333<small> (64.27%)
| singlestitles = 22
| highestsinglesranking = 2 (ngày 4 tháng 7 năm 1994)
| AustralianOpenresult = TK ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 1989 - Đơn nam|1989]], [[Giải quần vợt Úc Mở rộng 1994 - Đơn nam|1994]], [[Giải quần vợt Úc Mở rộng 1997 - Đơn nam|1997]])
| FrenchOpenresult = TK ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1990 - Đơn nam|1990]], [[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1992 - Đơn nam|1992]], [[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1994 - Đơn nam|1994]])
| Wimbledonresult = ''' VĐ''' ([[Giải quần vợt Wimbledon 2001 - Đơn nam|2001]])
| USOpenresult = BK ([[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 1996 - Đơn nam|1996]])
| Othertournaments = Yes
| MastersCupresult = BK ([[ATP Tour World Championships 1992 - Đơn|1992]], [[ATP Tour World Championships 1993 - Đơn|1993]], [[ATP Tour World Championships 1996 - Đơn|1996]])
| doublesrecord = 263–226<small> (53.78%)
| doublestitles = 9
| highestdoublesranking = 20 (ngày 6 tháng 1 năm 1992)
|grandslamsdoublesresults = yes
|AustralianOpenDoublesresult = V2 (1990, 1994)
|FrenchOpenDoublesresult = CK (1990, 1999)
|WimbledonDoublesresult = V3 (1989, 1993)
|USOpenDoublesresult = TK (1997)
| OthertournamentsDoubles =
|Team = yes
|DavisCupresult = '''VĐ''' ([[Davis Cup 2005|2005]])
| HopmanCupresult = '''VĐ''' ([[Hopman Cup 1996|1996]])
| medaltemplates-expand = yes
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{CRO}} }}
{{MedalCompetition|[[Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè|Thế vận hội Mùa hè]]}}
{{MedalBronze|[[Thế vận hội Mùa hè 1992|Barcelona 1992]]|[[Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 1992|Đơn nam]]}}
{{MedalBronze|[[Thế vận hội Mùa hè 1992|Barcelona 1992]]|[[Quần vợt tại Thế vận hội Mùa hè 1992|Đôi nam]]}}
| CoachYears =
| CoachPlayers = {{unbulleted list
| [[Marin Čilić]] (2013–)
}}
| CoachSinglesTitles = 4
| CoachDoublesTitles =
| CoachTournamentRecord = [[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2014 - Đơn nam|Mỹ Mở rộng]] (Čilić)
| CoachingAwards =
| CoachingRecords =
}}