Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tangeni Shipahu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: clean up, replaced: → (37), → (20) using AWB
Dòng 11:
| youthyears1 =
| youthclubs1 =
| years1 = 2007-2010 | clubs1 = [[United Africa Tigers]] | caps1 = 0 | goals1 = 0
| years2 = 2010-2012 | clubs2 = [[AmaZulu F.C.|AmaZulu]] | caps2 = 39 | goals2 = 9
| years3 = 2012-2014 | clubs3 = [[Osotspa Saraburi F.C.|Osotspa Saraburi]] | caps3 = 39 | goals3 = 4
| years4 = 2015 | clubs4 = →[[Army United F.C.|Army United]] (mượn) | caps4 = 15 | goals4 = 1
| years5 = 2015- | clubs5 = →[[Krabi F.C.|Krabi]] (mượn) | caps5 = 0 | goals5 = 0
| nationalyears1 = 2010-
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Namibia|Namibia]]