Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xe tăng hạng nhẹ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Wiki13 (thảo luận | đóng góp)
n (GR) File renamed: File:Light mk v 02.jpgFile:Light Tank Mark V.jpg File renaming criterion #2: To change from a meaningless or ambiguous name to a name that describes what the image displays.
n →‎Tính cơ động: clean up, replaced: → using AWB
Dòng 68:
Một vài loại tăng hạng nhẹ như [[PT-76]][[PT-76|<nowiki/>]] có khả năng lội nước, đặc trưng khi vận hành trên nước là hệ thống phun nước hoặc bởi bánh xích của nó. Hầu hết xe tăng lội nước có trọng lượng thấp và thường dùng nhôm hợp kim làm vỏ giáp. Vài loại không cần điều chỉnh để vượt sông. Người lái chỉ đơn giản kéo tấm chặn bên hông, đậy nắm và mở bơm đáy, lên số cho truyền động qua nước. Thường, một cánh van được dựng lên để chặn nước khỏi ngập vào nắp. 
; Di chuyển chiến lược
Một vài loại tăng hạng nhẹ như xe trinh sát bọc thép [[M-551 Sheridan|M551 Sheridan]], có thể điều chỉnh cho tốc độ thả dù chậm từ máy bay chuyên chở.<ref name="garys">{{chú thích web|url = http://www.inetres.com/gp/military/cv/tank/M551.html|title = M551 Armored Reconnaissance/Airborne Assault Vehicle|publisher = Inetres.com|date = |work = Gary's Combat Vehicle Reference Guide|accessdate = ngày 31 tháng 3 năm 2010}}</ref> Với cách này, chiếc tăng được kéo thả bằng bộ phanh máng của máy bay và trượt tới điểm dừng. Tổ lái không ngồi trong xe tăng trong khi thả, nhưng nhảy dù từ một máy bay khác. Khi đáp, họ lên xe tăng và tháo dây, lái nó.
 
== Ảnh hưởng ==