Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thủ tướng Hàn Quốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: → (39), → (25) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox Political post
|post
|body
|flag
|flagsize
|flagcaption
|insignia
|insigniasize
|insigniacaption = Cờ hiệu Thủ tướng
|appointer
|termlength = Không cố định
|image
|imagesize
|incumbent
|incumbentsince
|formation
|inaugural
|website
}}
{{Chính trị Hàn Quốc}}
Dòng 31:
== Tên gọi ==
{{Infobox Korean name
| hangul
| hanja
| rr
| mr
}}
[[Từ Hán-Triều]] ''gungmu'' ({{lang|ko|국무}}/{{lang|ko|國務}}) có nghĩa là "quốc vụ" còn ''chongni''
== Xem thêm ==
|