Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Like a Prayer”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Liên kết ngoài: AlphamaEditor, Restructure category + change Thể loại:Album 1989 by Thể loại:Album năm 1989, Executed time: 00:00:00.2808005 using AWB |
n clean up, replaced: → (171), → (120) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox album| <!-- See Wikipedia:WikiProject_Albums -->
| Name
| Type
| Artist
| Cover
| Released
| Recorded
| Genre
| Length
| Label
*[[Sire Records|Sire]]
*[[Warner Bros. Records|Warner Bros.]]
}}
| Producer
*Madonna
*[[Patrick Leonard]]
*[[Stephen Bray]]
*[[Prince (ca sĩ)|Prince]]}}
| Last album
| This album
| Next album
| Misc
}}
'''''Like a Prayer''''' là album phòng thu thứ 4 của [[ca sĩ]] [[người Mỹ]] [[Madonna (ca sĩ)|Madonna]], phát hành ngày 21 tháng 3 năm 1989 bởi [[Sire Records]]. Madonna đã cộng tác với [[Stephen Bray]],
''Like a Prayer'' có sự pha trộn rất nhiều thể loại nhạc, từ [[rock]], [[nhạc dance|dance]] cho đến [[soul]] và [[funk]] thay vì [[pop]] là chủ yếu. Madonna đã thu hút sự chú ý từ [[Giáo hội Công giáo Rôma]] bởi nội dung bài hát [[Like a Prayer (bài hát)|Like a Prayer]]. Tổng thể của album đề cập nhiều đến chủ đề thời niên thiếu của Madonna, bao gồm cái chết của mẹ cô trong "Promise to Try", tầm quan trọng của gia đình trong "[[Keep It Together (bài hát)|Keep It Together]]", và mối quan hệ với cha trong "[[Oh Father]]". Madonna cũng lên tiếng thể hiện quyền lợi của phụ nữ trong "[[Express Yourself (bài hát của Madonna)|Express Yourself]]". ''Like a Prayer'' nhận được nhiều sự khen ngợi từ các nhà phê bình âm nhạc đương đại, trong đó tạp chí ''[[Rolling Stone]]'' tung hô nó "...đã đạt đến gần mức ngưỡng nghệ thuật mà nhạc pop có thể vươn tới". Về mặt thương mại, album tiếp tục chuỗi thành công thương mại của Madonna khi đứng đầu nhiều bảng xếp hạng lớn, và đã bán được hơn 15 triệu bản trên toàn cầu, tính đến nay.
Dòng 49:
==Danh sách bài hát==
{{tracklist
| extra_column
| writing_credits = yes
| total_length
| title1
| writer1
| extra1
| length1
| title2
| writer2
| extra2
| length2
| title3
| note3
| writer3
| extra3
| length3
| title4
| writer4
| extra4
| length4
| title5
| writer5
| extra5
| length5
| title6
| writer6
| extra6
| length6
| title7
| writer7
| extra7
| length7
| title8
| writer8
| extra8
| length8
| title9
| writer9
| extra9
| length9
| title10
| writer10
| extra10
| length10
| title11
| writer11
| extra11
| length11
}}
Dòng 178:
| before = ''[[Lōc-ed After Dark]]'' của [[Tone Loc]]
| title = Album quán quân Billboard 200
| after = ''[[The Raw and the Cooked (album)|The Raw & the Cooked]]''<br />của [[Fine Young Cannibals]]
}}
Dòng 184:
| before = ''[[Let It Loose (Miami Sound Machine album)|Anything for You]]''<br />của [[Gloria Estefan & Miami Sound Machine]]
| title = Album quán quân tại Anh
| after = ''[[When the World Knows Your Name]]''<br />của [[Deacon Blue]]
}}
|