Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hanja”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: sửa chính tả 3, replaced: Hán vănchữ Hán using AWB
Dòng 23:
{{ChineseText}}
{{Korean writing}}
'''Hanja''' (한자 - ''"Hán tự"'') là tên gọi trong tiếng Triều Tiên để chỉ [[chữ Hán]].<ref>{{chú thích sách|last=Coulmas|first=Florian|title=The writing systems of the world|year=1991|publisher=Wiley-Blackwell|location=Oxford|isbn=978-0-631-18028-9|page=116|url=http://books.google.com/books?id=VOywmavmZ3UC}}</ref> Đặc biệt hơn, nó chỉ những chữ Hán được vay mượn từ [[tiếng Trung Quốc]] và được sử dụng rộng rãi trong [[tiếng Triều Tiên]] với cách phát âm của người Triều Tiên. ''Hanja-mal (한자말)'' hoặc ''[[Từ Hán-Triều|hanja-eo]]'' (한자어), ''hanmun'' ({{lang|ko|한문}}, {{lang|zh|漢文}}) dùng để chỉ những chữ viết được viết theo [[Hánchữ vănHán]], mặc dù "hanja" đôi khi được sử dụng với nghĩa đơn giản hơn để chỉ các khái niệm khác. Vì hanja chưa bao giờ có những cải biến lớn, chúng gần như giống hoàn toàn với [[chữ Hán phồn thể]] và ''[[kyūjitai]]''. Chỉ một số ít hanja được cải biến hoặc hợp nhất với tiếng Triều Tiên. Ngược lại, có nhiều chữ Hán hiện được sử dụng ở Nhật Bản, mà trong tiếng Nhật gọi là ''[[kanji]]'' và Trung Quốc đại lục đã được cải biến cho đơn giản hơn như [[chữ Hán giản thể]].
 
== Tham khảo ==