Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kênh Tàu Hủ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
!Tên Cầu
!Chiều Dài
!Bắc qua kênh
!Loại cầu
!Tuyến Đường
Hàng 14 ⟶ 15:
|1
|Khánh Hội
|
|
|Cầu Bê Tông Đơn
Hàng 23 ⟶ 25:
|2
|Mống
|
|
|Cầu Sắt
Hàng 32 ⟶ 35:
|3
|Calmette
|
|
|Cầu Bê Tông Đơn
Hàng 41 ⟶ 45:
|4
|Ông Lãnh
|
|
|Cầu Bê Tông Đơn
Hàng 50 ⟶ 55:
|5
|Trần Đình Xu
|
|
|
Hàng 60 ⟶ 66:
|Nguyễn Văn Cừ
|
|Ngã 3 [[Kênh Tàu Hủ - Bến Nghé]]- Kênh Đôi - Kênh Tẻ
|Cầu Bê Tông Đơn
|[[Nguyễn Văn Cừ]] - [[Dương Bá Trạc]] - Bến Vân Đồn
Hàng 69 ⟶ 76:
|Chữ Y
|
|Ngã 3 [[Kênh Tàu Hủ - Bến Nghé]]- Kênh Đôi - Kênh Tẻ
|Cầu Bê Tông Đơn
|[[Nguyễn Biểu]] - Nguyễn Thị Tần - Hưng Phú
Hàng 77 ⟶ 85:
|8
|Nguyễn Tri Phương
|
|
|Cầu Bê Tông Đơn
Hàng 86 ⟶ 95:
|9
|Chà Và
|
|
|Cầu Bê Tông Đơn
Hàng 95 ⟶ 105:
|10
|Chữ U
|
|
|Cầu Sắt
Hàng 104 ⟶ 115:
|11
|Bình Tiên
|
|
|