Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Massimo Ambrosini”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = {{convert|1,82|m|abbr=on}}
| position = Tiền vệ
| currentclub = [[A.C.F. Fiorentina]]
| clubnumber = 21
| youthyears1 = 1992–1994 |youthclubs1 = [[A.C. Cesena|Cesena]]
| years1 = 1994–1995 |clubs1 = [[A.C. Cesena|Cesena]] |caps1 = 25 |goals1 = 1
| years2 = 1995–2013 |clubs2 = [[A.C. Milan]] |caps2 = 344 |goals2 = 29
| years3 = 1997–1998 |clubs3 = → [[Vicenza Calcio|Vicenza]] (cho mượn) |caps3 = 27 |goals3 = 1
| years4 = 2013– 2014 |clubs4 = [[A.C.F. Fiorentina]] |caps4 = 121 |goals4 = 0
| nationalyears1 = 1995
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia U-18 Ý|Italy U18]]