Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 (Bảng B)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (108), → (72) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
Dưới đây là thông tin chi tiết về các trận đấu trong khuôn khổ bảng '''B - Giải vô địch bóng đá thế giới 2006''', là một trong tám bảng đấu thuộc World Cup 2006. Trận đầu tiên của bảng diễn ra vào ngày [[10 tháng 6]], [[2006]], và hai trận đấu cuối cùng được đá vào ngày [[20 tháng 6]], [[2006]].
 
{{Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 (Bảng B)|expanded=yes|scenarios=yes}}
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
''Múi giờ địa phương là [[UTC+2]].''
|-
!width=150|Đội
!width=25|{{tooltip|Trận|Số trận}}
!width=25|{{tooltip|Thắng|Thắng}}
!width=25|{{tooltip|Hoà|Hòa}}
!width=25|{{tooltip|Thua|Thua}}
!width=25|{{tooltip|BT|Bàn thắng}}
!width=25|{{tooltip|BB|Bàn thua}}
!width=25|{{tooltip|HS|Hiệu số}}
!width=25|{{tooltip|Điểm|Điểm}}
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|ENG}}
|3||2||1||0||5||2||+3||'''7'''
|- style="background:#cfc;"
|align="left"|{{fb|SWE}}
|3||1||2||0||3||2||+1||'''5'''
|-
|align="left"|{{fb|PAR|1990}}
|3||1||0||2||2||2||0||'''3'''
|-
|align="left"|{{fb|TRI}}
|3||0||1||2||0||4||–4||'''1'''
|}
 
== Anh v Paraguay ==
{{footballbox
Hàng 39 ⟶ 16:
| stadium = [[Commerzbank-Arena]], [[Frankfurt am Main|Frankfurt]]
| attendance = 48.000
| referee = {{flagicon|MEX}} [[Marco Antonio Rodríguez|Marco Rodríguez]] ({{nfa|MEX}})}}
 
{| width=92%
Hàng 78 ⟶ 55:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Paul Robinson (thủ môn)|Paul Robinson]]
|-
|RBHVP ||'''2''' ||[[Gary Neville]]
|-
|CBTrV ||'''6''' ||[[John Terry]]
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Rio Ferdinand]]
|-
|LBHVT ||'''3''' ||[[Ashley Cole]]
|-
|DMTVL ||'''4''' ||[[Steven Gerrard]] || {{yel|19}}
|-
|RMTVP ||'''7''' ||[[David Beckham]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|LMTVT ||'''11'''||[[Joe Cole]] || || {{suboff|83}}
|-
|AMTVC ||'''8''' ||[[Frank Lampard]]
|-
|CF ||'''10'''||[[Michael Owen]] || || {{suboff|56}}
|-
|CF ||'''21'''||[[Peter Crouch]] || {{yel|63}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|MFTV ||'''20'''||[[Stewart Downing]] || || {{subon|56}}
|-
|MFTV ||'''16'''||[[Owen Hargreaves]] || || {{subon|83}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 117 ⟶ 94:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Justo Villar]] || || {{suboff|8}}
|-
|RBHVP ||'''21'''||[[Denis Caniza]]
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Julio César Cáceres]]
|-
|CBTrV ||'''4''' ||[[Carlos Gamarra]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|LBHVT ||'''3''' ||[[Delio Toledo]] || || {{suboff|82}}
|-
|RMTVP ||'''6''' ||[[Carlos Bonet]] || || {{suboff|68}}
|-
|CMTVG ||'''13'''||[[Carlos Humberto Paredes]]
|-
|CMTVG ||'''10'''||[[Roberto Miguel Acuña]]
|-
|LMTVT ||'''16'''||[[Cristian Riveros]]
|-
|CF ||'''9''' ||[[Roque Santa Cruz]]
|-
|CF ||'''18'''||[[Nelson Valdez]] || {{yel|22}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|GKTM ||'''22'''||[[Aldo Bobadilla]] || || {{subon|8}}
|-
|FW ||'''23'''||[[Nelson Cuevas]] || || {{subon|68}}
|-
|DFHV ||'''2''' ||[[Jorge Martín Núñez|Jorge Núñez]] || || {{subon|82}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 155 ⟶ 132:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />{{Flagicon|ENG}} [[Frank Lampard]] ({{nft|Anh}})
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />{{Flagicon|MEX}} [[José Luis Camargo]] ({{nfa|MEX}})
<br />{{Flagicon|CRC}} [[Leonel Leal]] ({{nfa|CRC}})
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />{{Flagicon|BEN}} [[Coffi Codjia]] ({{nfa|BEN}})
<br />'''Trọng tài thứ năm:'''
<br />{{Flagicon|RWA}} [[Celestin Ntagungira]] ({{nfa|RWA}})
|}
 
Hàng 178 ⟶ 155:
| stadium = [[Signal Iduna Park]], [[Dortmund]]
| attendance = 62.959
| referee = {{flagicon|SIN}} [[Shamsul Maidin]] ({{nfa|SIN}})}}
 
{| width=92%
Hàng 217 ⟶ 194:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Shaka Hislop]]
|-
|DFHV ||'''3''' ||[[Avery John]] || {{sent off|2|15|46}}
|-
|DFHV ||'''5''' ||[[Brent Sancho]]
|-
|DFHV ||'''6''' ||[[Dennis Lawrence]]
|-
|DFHV ||'''8''' ||[[Cyd Gray]]
|-
|MFTV ||'''7''' ||[[Chris Birchall]]
|-
|MFTV ||'''11'''||[[Carlos Edwards]]
|-
|MFTV ||'''12'''||[[Collin Samuel]] || || {{suboff|52}}
|-
|MFTV ||'''18'''||[[Densill Theobald]] || || {{suboff|66}}
|-
|MFTV ||'''19'''||[[Dwight Yorke]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]]) || {{yel|74}}
|-
|FW ||'''14'''||[[Stern John]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''13'''||[[Cornell Glen]] || || {{subon|52}}
|-
|MFTV ||'''9''' ||[[Aurtis Whitley]] || || {{subon|66}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 256 ⟶ 233:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''23'''||[[Rami Shaaban]]
|-
|DFHV ||'''3''' ||[[Olof Mellberg]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|DFHV ||'''4''' ||[[Teddy Lucic]]
|-
|DFHV ||'''5''' ||[[Erik Edman]]
|-
|DFHV ||'''7''' ||[[Niclas Alexandersson]]
|-
|MFTV ||'''6''' ||[[Tobias Linderoth]] || || {{suboff|78}}
|-
|MFTV ||'''8''' ||[[Anders Svensson (cầu thủ bóng đá)|Anders Svensson]] || || {{suboff|62}}
|-
|MFTV ||'''9''' ||[[Fredrik Ljungberg]] || ||
|-
|MFTV ||'''21'''||[[Christian Wilhelmsson]] || || {{suboff|78}}
|-
|FW ||'''10'''||[[Zlatan Ibrahimović]]
|-
|FW ||'''11'''||[[Henrik Larsson]] || {{yel|90}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''20'''||[[Marcus Allbäck]] || ||{{subon|62}}
|-
|MFTV ||'''18'''||[[Mattias Jonson]] || || {{subon|78}}
|-
|MFTV ||'''16'''||[[Kim Källström]] || || {{subon|78}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
|-
|colspan="4"|{{Flagicon|SWE}} [[Lars Lagerbäck]]
|}
|}
Hàng 294 ⟶ 271:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />{{Flagicon|TRI}} [[Dwight Yorke]] ({{nft|Trinidad và Tobago}})
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />{{Flagicon|THA}} [[Prachya Permpanich]] ({{nfa|THA}})
<br />{{Flagicon|UAE}} [[Eisa Gholoum]] ({{nfa|UAE}})
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />{{Flagicon|COL}} [[Óscar Ruiz]] ({{nfa|COL}})
<br />'''Trọng tài thứ năm:'''
<br />{{Flagicon|ECU}} [[Fernando Tamayo]] ({{nfa|ECU}})
|}
 
Hàng 317 ⟶ 294:
| stadium = [[Sân vận động Nürnberg|EasyCredit-Stadion]], [[Nürnberg]]
| attendance = 41.000
| referee = {{flagicon|JPN}} [[Kamikawa Toru]] ({{nfa|JPN}})}}
 
{| width=92%
Hàng 356 ⟶ 333:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Paul Robinson (thủ môn)|Paul Robinson]]
|-
|RBHVP ||'''15'''||[[Jamie Carragher]] || || {{suboff|58}}
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Rio Ferdinand]]
|-
|CBTrV ||'''6''' ||[[John Terry]]
|-
|LBHVT ||'''3''' ||[[Ashley Cole]]
|-
|DMTVL ||'''4''' ||[[Steven Gerrard]]
|-
|RMTVP ||'''7''' ||[[David Beckham]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|AMTVC ||'''8''' ||[[Frank Lampard]] || {{yel|64}}
|-
|LMTVT ||'''11'''||[[Joe Cole]] || || {{suboff|74}}
|-
|CF ||'''10'''||[[Michael Owen]] || || {{suboff|58}}
|-
|CF ||'''21'''||[[Peter Crouch]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''9''' ||[[Wayne Rooney]] || || {{subon|58}}
|-
|MFTV ||'''19'''||[[Aaron Lennon]] || || {{subon|58}}
|-
|MFTV ||'''20'''||[[Stewart Downing]] || || {{subon|74}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 397 ⟶ 374:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Shaka Hislop]] || {{yel|47}}
|-
|DFHV ||'''11'''||[[Carlos Edwards]]
|-
|DFHV ||'''5''' ||[[Brent Sancho]]
|-
|DFHV ||'''6''' ||[[Dennis Lawrence]]
|-
|DFHV ||'''8''' ||[[Cyd Gray]] || {{yel|55}}
|-
|RMTVP ||'''7''' ||[[Chris Birchall]]
|-
|CMTVG ||'''19'''||[[Dwight Yorke]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|CMTVG ||'''9''' ||[[Aurtis Whitley]] || {{yel|19}}
|-
|LMTVT ||'''18'''||[[Densill Theobald]] || {{yel|18}} || {{suboff|85}}
|-
|CF ||'''15'''||[[Kenwyne Jones]] || {{yel|45+1}} || {{suboff|70}}
|-
|CF ||'''14'''||[[Stern John]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''13'''||[[Cornell Glen]] || || {{subon|70}}
|-
|FW ||'''16'''||[[Evans Wise]] || || {{subon|85}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 434 ⟶ 411:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />{{Flagicon|ENG}} [[David Beckham]] ({{nft|Anh}})
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />{{Flagicon|JPN}} [[Hiroshima Yoshikazu]] ({{nfa|JPN}})
<br />{{Flagicon|KOR}} [[Kim Dae Young]] ({{nfa|KOR}})
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />{{Flagicon|USA}} [[Kevin Stott]] ({{nfa|USA}})
<br />'''Trọng tài thứ năm:'''
<br />{{Flagicon|USA}} [[Chris Strickland]] ({{nfa|USA}})
|}
 
Hàng 457 ⟶ 434:
| stadium = [[Sân vận động Olympic (Berlin)|Olympiastadion]], [[Berlin]]
| attendance = 72.000
| referee = {{flagicon|SVK}} [[Ľuboš Micheľ]] ({{nfa|SVK}})}}
 
{| width=92%
Hàng 496 ⟶ 473:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Andreas Isaksson]]
|-
|RBHVP ||'''7''' ||[[Niclas Alexandersson]]
|-
|CBTrV ||'''3''' ||[[Olof Mellberg]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|CBTrV ||'''4''' ||[[Teddy Lucic]] || {{yel|48}}
|-
|LBHVT ||'''5''' ||[[Erik Edman]]
|-
|DMTVL ||'''6''' ||[[Tobias Linderoth]] || {{thẻ vàng|14}}
|-
|RMTVP ||'''21'''||[[Christian Wilhelmsson]] || || {{thay người ra|68}}
|-
|LMTVT ||'''9''' ||[[Fredrik Ljungberg]]
|-
|AMTVC ||'''16'''||[[Kim Källström]] || || {{thay người ra|86}}
|-
|CF ||'''10'''||[[Zlatan Ibrahimović]] || || {{thay người ra|46}}
|-
|CF ||'''11'''||[[Henrik Larsson]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''20'''||[[Marcus Allbäck]] || {{thẻ vàng|60}} || {{thay người vào|46}}
|-
|MFTV ||'''18'''||[[Mattias Jonson]] || || {{thay người vào|68}}
|-
|FW ||'''17'''||[[Johan Elmander]] || || {{thay người vào|86}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
|-
|colspan="4"|{{Flagicon|SWE}} [[Lars Lagerbäck]]
|}
|valign="top"|[[Tập tin:Sweden-Paraguay line-up.svg|phải|300px]]
Hàng 537 ⟶ 514:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''22'''||[[Aldo Bobadilla]]
|-
|RBHVP ||'''2''' ||[[Jorge Martín Núñez|Jorge Núñez]] || {{thẻ vàng|54}}
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Julio César Cáceres]]
|-
|CBTrV ||'''4''' ||[[Carlos Gamarra]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|LBHVT ||'''21'''||[[Denis Caniza]] || {{thẻ vàng|3}}
|-
|RMTVP ||'''6''' ||[[Carlos Bonet]] || || {{thay người ra|81}}
|-
|CMTVG ||'''10'''||[[Roberto Miguel Acuña]] || {{thẻ vàng|51}}
|-
|CMTVG ||'''13'''||[[Carlos Humberto Paredes]] || {{thẻ vàng|74}}
|-
|LMTVT ||'''16'''||[[Cristian Riveros]] || || {{thay người ra|62}}
|-
|SS ||'''9''' ||[[Roque Santa Cruz]] || || {{thay người ra|63}}
|-
|CF ||'''18'''||[[Nelson Valdez]]
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|MFTV ||'''19'''||[[Julio dos Santos]] || || {{thay người vào|62}}
|-
|FW ||'''20'''||[[Dante López]] || || {{thay người vào|63}}
|-
|MFTV ||'''8''' ||[[Edgar Barreto]] || {{thẻ vàng|85}} || {{thay người vào|81}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 575 ⟶ 552:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />{{Flagicon|SWE}} [[Fredrik Ljungberg]] ({{nft|Thụy Điển}})
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />{{Flagicon|SVK}} [[Roman Slysko]] ({{nfa|SVK}})
<br />{{Flagicon|SVK}} [[Martin Balko]] ({{nfa|SVK}})
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />{{Flagicon|RSA}} [[Jerome Damon]] ({{nfa|RSA}})
<br />'''Trọng tài thứ năm:'''
<br />{{Flagicon|RSA}} [[Enock Molefe]] ({{nfa|RSA}})
|}
 
Hàng 598 ⟶ 575:
| stadium = [[RheinEnergieStadion]], [[Köln]]
| attendance = 45.000
| referee = {{flagicon|SUI}} [[Massimo Busacca]] ({{nfa|SUI}})}}
 
{| width=92%
Hàng 637 ⟶ 614:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Andreas Isaksson]]
|-
|RBHVP ||'''7''' ||[[Niclas Alexandersson]] || {{thẻ vàng|83}}
|-
|CBTrV ||'''3''' ||[[Olof Mellberg]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|CBTrV ||'''4''' ||[[Teddy Lucic]]
|-
|LBHVT ||'''5''' ||[[Erik Edman]]
|-
|DMTVL ||'''6''' ||[[Tobias Linderoth]] || || {{thay người ra|90+1}}
|-
|RMTVP ||'''18'''||[[Mattias Jonson]] || || {{thay người ra|54}}
|-
|LMTVT ||'''9''' ||[[Fredrik Ljungberg]] || {{thẻ vàng|87}}
|-
|AMTVC ||'''16'''||[[Kim Källström]]
|-
|CF ||'''11'''||[[Henrik Larsson]]
|-
|CF ||'''20'''||[[Marcus Allbäck]] || || {{thay người ra|75}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|MFTV ||'''21'''||[[Christian Wilhelmsson]] || || {{thay người vào|54}}
|-
|FW ||'''17'''||[[Johan Elmander]] || || {{thay người vào|75}}
|-
|MFTV ||'''19'''||[[Daniel Andersson (cầu thủ sinh năm 1977)|Daniel Andersson]] || || {{thay người vào|90+1}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
|-
|colspan="4"|{{Flagicon|SWE}} [[Lars Lagerbäck]]
|}
|valign="top"|[[Tập tin:Sweden-England line-up.svg|phải|300px]]
Hàng 678 ⟶ 655:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''1''' ||[[Paul Robinson (thủ môn)|Paul Robinson]]
|-
|RBHVP ||'''15'''||[[Jamie Carragher]]
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Rio Ferdinand]] || || {{thay người ra|56}}
|-
|CBTrV ||'''6''' ||[[John Terry]]
|-
|LBHVT ||'''3''' ||[[Ashley Cole]]
|-
|DMTVL ||'''16'''||[[Owen Hargreaves]] || {{thẻ vàng|76}}
|-
|RMTVP ||'''7''' ||[[David Beckham]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|LMTVT ||'''11'''||[[Joe Cole]]
|-
|AMTVC ||'''8''' ||[[Frank Lampard]]
|-
|CF ||'''9''' ||[[Wayne Rooney]] || || {{thay người ra|69}}
|-
|CF ||'''10'''||[[Michael Owen]] || || {{thay người ra|4}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''21'''||[[Peter Crouch]] || || {{thay người vào|4}}
|-
|DFHV ||'''12'''||[[Sol Campbell]] || || {{thay người vào|56}}
|-
|MFTV ||'''4''' ||[[Steven Gerrard]] || || {{thay người vào|69}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 716 ⟶ 693:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />{{Flagicon|ENG}} [[Joe Cole]] ({{nft|Anh}})
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />{{Flagicon|SUI}} [[Francesco Buragina]] ({{nfa|SUI}})
<br />{{Flagicon|SUI}} [[Matthias Arnet]] ({{nfa|SUI}})
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />{{Flagicon|KSA}} [[Khalil Al Ghamdi]] ({{nfa|KSA}})
<br />'''Trọng tài thứ năm:'''
<br />{{Flagicon|JOR}} [[Fathi Arabati]] ({{nfa|JOR}})
|}
 
Hàng 739 ⟶ 716:
| stadium = [[Fritz-Walter-Stadion]], [[Kaiserslautern]]
| attendance = 46.000
| referee = {{flagicon|ITA}} [[Roberto Rosetti]] ({{nfa|ITA}})}}
 
{| width=92%
Hàng 778 ⟶ 755:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''22'''||[[Aldo Bobadilla]]
|-
|RBHVP ||'''21'''||[[Denis Caniza]] || || {{thay người ra|89}}
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Julio César Cáceres]] || || {{thay người ra|77}}
|-
|CBTrV ||'''4''' ||[[Carlos Gamarra]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|LBHVT ||'''2''' ||[[Jorge Martín Núñez|Jorge Núñez]]
|-
|DMTVL ||'''10'''||[[Roberto Miguel Acuña]]
|-
|RMTVP ||'''19'''||[[Julio dos Santos]] || {{thẻ vàng|54}}
|-
|LMTVT ||'''8''' ||[[Edgar Barreto]]
|-
|AMTVC ||'''13'''||[[Carlos Humberto Paredes]] || {{thẻ vàng|30}}
|-
|CF ||'''9''' ||[[Roque Santa Cruz]]
|-
|CF ||'''18'''||[[Nelson Valdez]] || || {{thay người ra|66}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|FW ||'''23'''||[[Nelson Cuevas]] || || {{subon|66}}
|-
|DFHV ||'''15'''||[[Julio Manzur]] || || {{subon|77}}
|-
|DFHV ||'''14'''||[[Paulo da Silva]] || || {{subon|89}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 819 ⟶ 796:
!width="25"| !!width="25"|
|-
|GKTM ||'''21'''||[[Kelvin Jack]]
|-
|RBHVP ||'''11''' ||[[Carlos Edwards]]
|-
|CBTrV ||'''5''' ||[[Brent Sancho]] || {{thẻ vàng|45}}
|-
|CBTrV ||'''6''' ||[[Dennis Lawrence]]
|-
|LBHVT ||'''3''' ||[[Avery John]] || || {{thay người ra|31}}
|-
|RMTVP ||'''7''' ||[[Chris Birchall]]
|-
|CMTVG ||'''19'''||[[Dwight Yorke]] ([[Đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|CMTVG ||'''9''' ||[[Aurtis Whitley]] || {{thẻ vàng|48}} || {{thay người ra|67}}
|-
|LMTVT ||'''18'''||[[Densill Theobald]]
|-
|CF ||'''14'''||[[Stern John]]
|-
|CF ||'''13'''||[[Cornell Glen]] || || {{thay người ra|41}}
|-
|colspan=3|'''Vào thay người:'''
|-
|DFHV ||'''15'''||[[Kenwyne Jones]] || || {{thay người vào|31}}
|-
|MFTV ||'''16'''||[[Evans Wise]] || || {{thay người vào|41}}
|-
|MFTV ||'''10'''||[[Russell Latapy]] || || {{subon|67}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên trưởng:'''
Hàng 857 ⟶ 834:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />{{Flagicon|PAR}} [[Julio dos Santos]] ({{nft|Paraguay}})
 
'''Trợ lý trọng tài:'''
<br />{{Flagicon|ITA}} [[Cristiano Copelli]] ({{nfa|ITA}})
<br />{{Flagicon|ITA}} [[Alessandro Stagnelli]] ({{nfa|ITA}})
<br />'''Trọng tài thứ tư:'''
<br />{{Flagicon|BEL}} [[Frank De Bleeckere]] ({{nfa|BEL}})
<br />'''Trọng tài thứ năm:'''
<br />{{Flagicon|BEL}} [[Peter Hermans]] ({{nfa|BEL}})
|}