Khác biệt giữa bản sửa đổi của “BamBam (ca sĩ)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 94:
!Tiêu đề
!Kênh
!Thời gian
|-
| 2013
| Who Is Next (WIN)
| [[Mnet (kênh truyền hình)|Mnet]]
|
|[[Mark Tuan|Mark]], [[Jackson Wang|Jackson]], Yugyeom |-
| rowspan="10" |2014
|After School Club
|[[Arirang TV]]
|
|-
|Immortal Songs
|[[KBS]]
|
|Với [[GOT7]]▼
|-
|I ☆ GOT7
|[[SBS MTV]]
|
▲|Với [[GOT7]]
|-
|Weekly Idol
|[[MBC Every 1]]
|
|-
|A Song For You
|[[KBS]]
|
|-
|M!COUNDOWM Begin Open Studio
|[[Mnet (kênh truyền hình)|Mnet]]
|
|Với [[GOT7]]▼
|-
|Before I Die
|Beetm
|
|Với [[GOT7]]▼
|-
|King of Ratings
|[[KBS]]
|
|-
|Weekly Idol
|[[MBC Every 1]]
|
|-
|WGM
|MBC
|
|[[JB]], [[Jr. (ca sĩ)|Junior]], YoungJae, YuGyeom |-
| rowspan="10" |2015
|After School Club
|[[Arirang TV|Arirang]]
|
|rowspan="2" |[[GOT7]]
|-
|GOT2DAY
|[https://www.youtube.com/playlist?list=PLOovTXi99Mbz1mzK6InzwkwxwPhJRnhZu JYP nation]
|
|Với [[GOT7]]▼
|-
|Roommate
|SBS
|
|Cùng [[GOT7]] (trừ [[JB]])
|-
|After School Club
|[[Arirang TV]]
|tập đặc biệt Lunar New Year
|15&
|-
|My Young Tutor
|MBC
|[Từ tập 17 đến 21]
|
|-
|Weekly Idol
|MBC Every 1
|
▲|Với [[GOT7]]
|-
|Roommate
|SBS
|
|F(x) [[Amber Liu (ca sĩ)|Amber]] và SJ-M [[Henry Lau|Henry]] |-
|Chuseok Special National Idol Singing Contest
|[[KBS]]
|
|Cùng với [[Jackson Wang|Jackson]]
|-
|Taste of others
|JTBC
|[tập 3]
|Cùng với [[Jackson Wang|Jackson]] |-
|Running Man
|SBS
|
|-
| rowspan="13" |2016
Hàng 198 ⟶ 211:
|Bromance
|Naver V app
|Tập 5
|Khách mời của [[Jackson]] cùng với [[Junior (ca sĩ Hàn Quốc)|Junior]], Mark
|-
Hàng 210 ⟶ 224:
|A Look At Myself
|[[KBS]]
|[tập 35]
|Cùng [[Jackson]], [[Mark Tuan|Mark] |-
|Wao! Here come students
|Online
|
|Cùng [[Jackson]], [[Mark Tuan|Mark]]
|-
|Real Man
|MBS
|
|Cùng với [[Jackson]]
|-
|K-star Uncontrollably Actor
|KStar
|[từ tập 1 đến]
|
|-
|Weekly Idol
|MBC Every 1
|
▲|Với [[GOT7]]
|-
|Mobidic TV
|Mobidic TV
|
▲|Cùng với [[YoungJae]]
|[[YoungJae]]
|-
|Running Man
|SBS
|
|}
|