Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paulinho”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
|birthdate = {{Birth date and age|df=y|1988|7|25}}
|birthplace = [[São Paulo]], Brasil
|currentclub = [[Quảng Châu Hằng Đại Đào Bảo]]
|clubnumber = 48
|position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]]
Dòng 25:
|years7 = 2013–2015 |clubs7 = [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]] |caps7 = 45 |goals7 = 6
|years8 = 2015– |clubs8 = [[Guangzhou Evergrande Taobao F.C.|Guangzhou Evergrande]] |caps8 = 36 |goals8 = 7
|nationalyears1 = 2011– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Brazil]] |nationalcaps1 = 3334 |nationalgoals1 = 5
|club-update = 20 tháng 8, 2016
|ntupdate = 16 tháng 9, 2016
}}
'''José Paulo Bezerra Maciel Júnior''', thường được biết đến với tên '''Paulinho''', (sinh ngày [[25 tháng 6]] năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người [[Brasil]] hiện đang chơi ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ]] cho câu lạc bộ [[GuangzhouQuảng EvergrandeChâu TaobaoHằng F.C.|GuangzhouĐại EvergrandeĐào Bảo]] ở [[Giải vô địch bóng đá Trung Quốc]], anh cũng là một cầu thủ của [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|đội tuyển quốc gia Brazil]].
 
Paulinho là một [[Tiền vệ (bóng đá)#Tiền vệ đa năng|tiền vệ toàn diện]],với tốc độ và khả năng đoán hướng bóng cực tốt,bao phủ một khoảng không gian lớn và tham gia vào cả phòng ngự lẫn tấn công, có băng lên phía trước để ghi bàn và cũng có thể lùi về phía sau để phòng thủ.<ref>{{chú thích web|last=Atkins|first=Christopher|title=Paulinho passes audition at Club World Cup|url=http://soccernet.espn.go.com/blog/_/name/espnfcunited/id/2287?cc=5901|publisher=ESPN Soccernet|accessdate=16 tháng 12, 2012}}</ref>
Dòng 120:
!45!!6!!5!!2!!13!!2!!4!!0!!67!!10
|-
| rowspan="3" valign="center" |[[GuangzhouQuảng EvergrandeChâu TaobaoHằng F.C.|GuangzhouĐại EvergrandeĐào Bảo]]
|[[Chinese Super League 2015|2015]]
|13||2||0||0||6||1||3||2||22||5
Dòng 139:
 
===Quốc tế===
{{updated|16 tháng 9, 2016.}}<!--DON'T INCLUDE U17 & U20 NATIONAL TEAM APPS & GOALS-->
{|class="wikitable" style="text-align: center"
|-
Dòng 154:
|2014 || 8 || 0
|-
|2016 || 12 || 0
|-
! Tổng cộng !! 3334 !! 5
|}