Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hiệp hội Quần vợt Nữ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật |
|||
Dòng 39:
{| class="wikitable sortable" style="text-align:center;"
|-
! colspan=5 | BXH Đơn {{As of|2016|
|-
! width=30 | #
Dòng 47:
! width=50 | Thay đổi<sup>†</sup>
|-
! 1
|
|-
! 2
|
|-
! 3
|
|-
! 4
|
|-
! 5
|
|-
! 6
|
|-
! 7
|
|-
! 8
|
|-
! 9
|
|-
! 10
|
|-
! 11
|
|-
! 12
|
|-
! 13
|
|-
! 14
|
|-
! 15
|
|-
! 16
|
|-
! 17
|
|-
! 18
|
|-
! 19
|
|-
! 20
|
|-
|}
Hàng 113 ⟶ 112:
{| class="wikitable sortable"
|-
! colspan="5" | Bảng xếp hạng đôi {{As of|2016|
|-
! width="30" | #
Hàng 120 ⟶ 119:
! width="30" | <small>Trước</small>
! width="40" | Thay đổi<sup>‡</sup>
|-
!1
|
|-
!
|
|-
!3
|
|-
!4
|
|-
!5
|
|-
!6
|
|-
!rowspan=2|7
|
|-
| align=left | {{flagathlete|[[Chiêm Vịnh Nhiên]]|TPE}} || {{steady}}
|-
| style="text-align:left;" | {{flagathlete|[[Elena Vesnina]]|RUS}} || 4.420 || 7 || {{decrease}} 1▼
!9
|
|-
!10
|
|-
!11
|
|-
!12
|
|-
!13
|
|-
!14
|
|-
!15
|
|-
!16
|
|-
!17
|
|-
!18
|
|-
!19
|
|-
!rowspan=2|20
|
|-
▲|
|}
|