Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tầng vật lý”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Completed the translation.
fixing typographical error
Dòng 5:
Tầng này ám chỉ đến [[phần cứng]] (''hardware'') của mạng truyền thông, đến hệ thống dây nối cụ thể, hoặc đến sự liên kết viễn thông điện từ. Tầng nầy còn xử lý thiết kế điện, khống chế xung đột (''collision control''), và những chức năng ở hạ tầng thấp nhất.
 
Tầng vật lý là hạ tầng cơ sở của mạng truyền thông, cung cấp phương tiện truyền tín hiệu thô sơ ở dạng bit. Hình dáng của các [[nút cắm điện]] (''electrical connector''), tần số để phát sóng là bao nhiêu, và những cái thuộc hạ tầng tương tự, được xác định ở đây. Một ví dụ tương tự của tầng này là ví dụ về hạ tầng của một mạng lưới bưu phẩm, bao gồm việc xác định những thứ như giấy thư và mực chẳng hạn.
 
Chức năng và dịch vụ chính mà tầng vật lý giải quyết là:
Dòng 13:
 
== Hạ tầng phát tín hiệu (''Physical signaling sublayer'') ==
Trong một [[mạng cục bộ]] (''local area network'') (LAN) hoặc trong một [[mạng đô thị]] (''metropolitan area network'') (MAN) dùng kiến trúc của [[kết nối các hệ thống mở]] (''open systems interconnection'') (OSI), hạ tầng phát tín hiệu là một phần của tầng vật lý, và tầng này:
* Giao diện với [[hạ tầng khống chế tiếp cận phương tiện]] (''medium access control sublayer'')
* Thi hành việc [[mã hóa ký tự (vi tính)|mã hóa ký tự]] (''character]] encoding''), [[viễn thông|truyền thông]] (''transmission''), [[thu nhận tín hiệu (viễn thông)|thu nhận tín hiệu]], và giải mã (''đecoding'')
* Có thể thi hành thêm chức năng cách ly.