Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vận tốc pha”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thay: nl:Voortplantingssnelheid#Fase-_en_groepssnelheid |
n robot Thêm: sl:Fazna hitrost; sửa cách trình bày |
||
Dòng 1:
[[
'''Vận tốc pha''' của một [[sóng]] là [[vận tốc]] mà [[pha]] của sóng đó truyền đi trong không gian. Ta có thể lấy một pha đặc biệt nào đó của sóng (ví dụ như đỉnh sóng), ta sẽ ''thấy'' được là nó truyền đi với vận tốc pha. Vận tốc pha được diễn đạt qua [[tần số góc]] và [[vectơ sóng]] bởi mối liên hệ :
Dòng 36:
* [[Phương trình truyền sóng]]
[[
[[
[[cs:Fázová rychlost]]
Dòng 46:
[[it:Velocità di fase]]
[[lt:Fazinis greitis]]
[[nl:Voortplantingssnelheid#Fase-
[[ja:位相速度]]
[[no:Fasefart]]
Dòng 52:
[[pl:Prędkość fazowa]]
[[ru:Фазовая скорость]]
[[sl:Fazna hitrost]]
[[zh:相速度]]
|