Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hãn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
Ở một vài thời điểm, Hãn được phân biệt rõ ràng với [[Khắc Hãn]] (''Khagan''), nghĩa là hãn của các hãn.
 
Tước hiệu hãn là một trong nhiều tước hiệu được các ''sultan'' của đế chế Ottoman, cũng như thủ lĩnh của [[hãn quốc Kim Trướng]] và các nhà nước về sau sử dụng. Tước hiệu này cũng được các triều đại [[người Thổ SeljuckSeljurk]] ở vùng [[Cận Đông]] sử dụng để chỉ thủ lĩnh của nhiều bộ tộc, bộ lạc hay nhà nước, ở cấp thấp hơn so với ''[[Atabeg]]''. Các thủ lĩnh người [[Nữ Chân]] và [[Mãn Châu]] cũng dùng tước hiệu này; chẳng hạn như, Nỗ Nhĩ Cáp Xích (Nurhachi) tự xưng là ''Genggiyen Han'' ("Phúc Dục Liệt Quốc Anh Minh Hãn" 覆育列國英明汗). Các thủ lĩnh người Göktürk (Đột Quyết), Avar và Khazar cũng dùng tước hiệu Đại hãn. Vua nước Tân La (Silla), một nước cổ tại bán đảo Triều Tiên, được gọi là Marib-Khan, như vua [[Naemul vương quốc Tân La|Naemul]] được gọi là Naemul Marib-Khan.
 
''Hãn vương'' là tước hiệu [[nhà Kim]] phong cho thủ lĩnh của các bộ lạc Mông Cổ, khi nhà Kim còn rất mạnh và các bộ lạc Mông Cổ còn tranh giành nội bộ, không thống nhất được với nhau. Cụ thể khi đó người mang tước hiệu Hãn vương là Tô Ha Rin của bộ lạc Khắc Liệt.