Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rain (nghệ sĩ)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 78:
===Phim truyền hình===
* [[Orange]] (오렌지) (2002)
* [[SangTìm Doo!lại Let’stình go to school]]yêu (상두야 학교가자!) (2003)
* [[Ngôi nhà hạnh phúc]] (풀하우스) (2004)
* [[A love to kill / Yêu khờ dại|Phép màu tình yêu]] (이 죽일놈의 사랑) (2005)
* [[The Fugitive: Plan B / Kế hoạch B|Kế hoạch B]] (도망자 플랜 B)(2010)
* [[My Lovely Girl]] (SBS 2014)
* [[Diamond Lover (First China Drama-2015)/Người tình kim cương]] (2015)
* [[Please Come Back, Mister / Quý ông trở lại|Quý ông trở lại]] (SBS 2016)
 
=== Phim điện ảnh ===
* [[I’mNgười ađiên cyborg, but that’s okay]]yêu (2006)
* [[SpeedVua Racer]]tốc độ (2007)
* [[Ninja Assassin]] (2008)
* [[R2B: Return to Base]] (2012)