Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Josef Masopust”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (117), {{Sơ khai tiểu sử}} → {{sơ khai nhân vật thể thao}}, → (73) using AWB
n →‎top: replaced: {{height|m=1. → {{height|m=1,, {{nft| → {{thế:nft| (2), ,7 → .7 using AWB
Dòng 1:
{{sơ khai nhân vật thể thao}}
{{Use dmy dates|date=July 2015}}
{{Infobox football biography
| name = Josef Masopust
Hàng 7 ⟶ 6:
| caption = Masopust với danh hiệu [[quả bóng vàng châu Âu|Quả bóng vàng]], 1962
| fullname =
| height = {{height|m=1.,77}}
| birth_date = {{birth date|df=yes|1931|2|9}}
| birth_place = Střimice, [[Tiệp Khắc]]
Hàng 27 ⟶ 26:
| totalgoals = 98
| nationalyears1 = 1954–1966
| nationalteam1 = {{nft[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc|Tiệp Khắc}}]]
| nationalcaps1 = 63 | nationalgoals1 = 10
| manageryears1 = 1973–1976
Hàng 39 ⟶ 38:
| managerclubs2 = [[1. FC Brno|Zbrojovka Brno]]
| managerclubs3 = [[K.S.C. Hasselt|Hasselt]]
| managerclubs4 = {{nft[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc|Tiệp Khắc}}]]
| managerclubs5 = Đội tuyển Olympic Indonesia
| managerclubs6 = [[1. FC Brno|Zbrojovka Brno]]