Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mohamed Shawky”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ar, bg, es, fi, fr, it, no, pl, pt, ru
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thay: ru:Мохаммед Шавки; sửa cách trình bày
Dòng 10:
| clubnumber = 15
| position = [[Tiền vệ|Tiền vệ phòng ngự]]
| youthyears = 1998–20001998–2000
| youthclubs = [[Al-Masry]]
| years = 2000&ndash;20032000–2003<br />2003&ndash;20072003–2007<br />2007&ndash;2007–
| clubs = [[Al-Masry]]<br />[[Al-Ahly]]<br />[[Middlesbrough F.C.|Middlesbrough]]
| caps(goals) = <br />92 (11)<br />21 {{0}}(0)
| nationalyears = 2003&ndash;2003–
| nationalteam = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ai Câp|Ai Cập]]
| nationalcaps(goals) = 63 (5)
Dòng 69:
[http://data2.7m.cn/Player_data/38196/vn/index.shtml/ Thông tin cá nhân của Mohamed Shawky]
{{DEFAULTSORT:Shawky, Mohamed}}
 
[[Thể loại:cầuCầu thủ bóng đá Ai Cập]]
[[Thể loại:Sinh 1981]]
 
Hàng 81 ⟶ 82:
[[pl:Mohamed Shawky]]
[[pt:Mohamed Shawky Ali Sallam]]
[[ru:Шавки, Мохаммед Шавки]]
[[fi:Mohamed Shawky]]