Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp bóng đá Nam Mỹ 1975”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
Đã điền vào 1 chú thích trần dùng 1 () |
||
Dòng 15:
| count = 2
| second = Colombia
| third =
| fourth = Uruguay
| matches = 25
Dòng 21:
| attendance =
| top_scorer = {{flagicon|ARG}} [[Leopoldo Luque]] <br> {{flagicon|COL}} [[Ernesto Díaz]] <br> (4 bàn)
| player = {{flagicon|PER}} [[Teófilo Cubillas]]<ref>
| updated =
| prevseason = [[Giải vô địch bóng đá Nam Mỹ 1967|1967]]
Dòng 64:
| goals2 = [[Romeu Evangelista|Romeu]] {{goal|2}} <br> [[Danival de Oliveira|Danival]] {{goal|50}} <br> [[Palhinha (Vanderlei Eustáquio de Oliveira)|Palhinha]] {{goal|82||88}}
| stadium = [[Sân vận động Olympic (Caracas)|Sân vận động Olympic]], [[Caracas]]
| attendance = 20
| referee =
}}
----
Dòng 76:
| goals2 = [[Leopoldo Luque|Luque]] {{Goal|12||34||66}} <br> [[Mario Kempes|Kempes]] {{Goal|30}} <br> [[Osvaldo Ardiles|Ardiles]] {{Goal|86}}
| stadium = [[Sân vận động Olympic (Caracas)|Sân vận động Olympic]], [[Caracas]]
| attendance = 15
| referee =
}}
----
Dòng 88:
| goals2 = [[Julio Asad|Asad]] {{Goal|11}}
| stadium = [[Sân vận động Mineirão]], [[Belo Horizonte]]
| attendance = 80
| referee =
}}
----
Dòng 100:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Cor de León]], [[Rosario, Santa Fe|Rosario]]
| attendance = 50
| referee =
}}
----
Dòng 112:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Mineirão]], [[Belo Horizonte]]
| attendance = 32
| referee =
}}
----
Dòng 124:
| goals2 = [[Danival de Oliveira|Danival]] {{Goal|45}}
| stadium = [[Sân vận động Cor de León]], [[Rosario, Santa Fe|Rosario]]
| attendance = 50
| referee =
}}
Dòng 159:
| goals2 = [[Percy Rojas|Rojas]] {{Goal|72}}
| stadium = [[Sân vận động quốc gia Chile]], [[Santiago, Chile|Santiago]]
| attendance = 50
| referee =
}}
----
Dòng 171:
| goals2 = [[Miguel Angel Gamboa|Gamboa]] {{Goal|41}}
| stadium = [[Sân vận động Jesús Bermúdez]], [[Oruro, Bolivia|Oruro]]
| attendance = 18
| referee =
}}
----
Dòng 183:
| goals2 = [[Oswaldo Ramírez|Ramírez]] {{Goal|17}}
| stadium = [[Sân vận động Jesús Bermúdez]], [[Oruro, Bolivia|Oruro]]
| attendance = 18
| referee =
}}
----
Dòng 195:
| goals2 = [[Ovidio Mezza|Mezza]] {{Goal|58|pen.}}
| stadium = [[Sân vận động quốc gia Peru]], [[Lima]]
| attendance = 40
| referee =
}}
----
Dòng 207:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động quốc gia Chile]], [[Santiago, Chile|Santiago]]
| attendance = 15
| referee =
}}
----
Dòng 219:
| goals2 = [[Carlos Reinoso]] {{goal|76}}
| stadium = [[Sân vận động Alejandro Villanueva]], [[Lima]]
| attendance = 35
| referee =
}}
Dòng 254:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động El Campín]], [[Bogotá]]
| attendance = 60
| referee =
}}
----
Dòng 266:
| goals2 = [[Hugo Enrique Kiese|Kiese]] {{Goal|16||87}}
| stadium = [[Sân vận động Modelo]], [[Guayaquil]]
| attendance = 50
| referee =
}}
----
Dòng 278:
| goals2 = [[Willington Ortiz|Ortiz]] {{Goal|15}} <br> [[Eduardo Retat|Retat]] {{Goal|75}} <br> [[Ponciano Castro|Castro]] {{Goal|83}}
| stadium = [[Sân vận động Olympic Atahualpa]], [[Quito]]
| attendance = 45
| referee =
}}
----
Dòng 290:
| goals2 = [[Ernesto Díaz|Díaz]] {{Goal|40}}
| stadium = [[Sân vận động Defensores del Chaco]], [[Asunción]]
| attendance = 50
| referee =
}}
<center>''Trận đấu bị hủy ở phút thứ 43'''</center>
Dòng 303:
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động El Campín]], [[Bogotá]]
| attendance = 50
| referee =
}}
----
Dòng 315:
| goals2 = [[Gonzalo Castañeda|Castañeda]] {{Goal|31}}
| stadium = [[Sân vận động Defensores del Chaco]], [[Asunción]]
| attendance = 10
| referee =
}}
Dòng 325:
| team1 = {{fb-rt|COL}}
| score = 3–0
| report =
| team2 = {{fb|URU}}
| goals1 = [[Edgar Angulo|Angulo]] {{goal|53}} <br> [[Willington Ortiz|Ortiz]] {{goal|70}} <br> [[Ernesto Díaz|Díaz]] {{goal|90}} <br> [[Alfredo de los Santos|De los Santos]] {{sent off|0|17}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động El Campín]], [[Bogotá]]
| attendance = 55
| referee =
}}
----
Dòng 338:
| team1 = {{fb-rt|BRA}}
| score = 1–3
| report =
| team2 = {{fb|PER}}
| goals1 = [[Roberto Batata]] {{goal|54}}
| goals2 = [[Enrique Casaretto|Casaretto]] {{goal|19||88}} <br> [[Teófilo Cubillas|Cubillas]] {{goal|82}}
| stadium = [[Sân vận động Mineirão]], [[Belo Horizonte]]
| attendance = 75
| referee =
}}
----
Dòng 351:
| team1 = {{fb-rt|URU}}
| score = 1–0
| report =
| team2 = {{fb|COL}}
| goals1 = [[Fernando Morena|Morena]] {{goal|17|pen.}} {{sent off|0|80}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Trung tâm (Uruguay)|Sân vận động Trung tâm]], [[Montevideo]]
| attendance = 70
| referee =
}}
----
Dòng 364:
| team1 = {{fb-rt|PER}}
| score = 0–2
| report =
| team2 = {{fb|BRA}}
| goals1 =
| goals2 = [[Julio Meléndez|Meléndez]] {{goal|10|o.g.}} <br> [[Cosme da Silva Campos|Campos]] {{goal|61}}
| stadium = [[Sân vận động Alejandro Villanueva]], [[Lima]]
| attendance = 35
| referee =
}}
<small>(*) Peru giành quyền vào chung kết.</small>
Dòng 379:
| team1 = {{fb-rt|COL}}
| score = 1–0
| report =
| team2 = {{fb|PER}}
| goals1 = [[Ponciano Castro|Castro]] {{goal|38}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động El Campín]], [[Bogotá]]
| attendance = 50
| referee =
}}
----
Dòng 392:
| team1 = {{fb-rt|PER}}
| score = 2–0
| report =
| team2 = {{fb|COL}}
| goals1 = [[Juan Carlos Oblitas|Oblitas]] {{goal|18}}<br>[[Oswaldo Ramírez|Ramírez]] {{goal|44}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động quốc gia Peru]], [[Lima]]
| attendance = 50
| referee =
}}
Dòng 406:
| team1 = {{fb-rt|PER}}
| score = 1–0
| report =
| team2 = {{fb|COL}}
| goals1 = [[Hugo Sotil|Sotil]] {{goal|25}}
| goals2 =
| stadium = [[Sân vận động Olympic (Caracas)|Sân vận động Olympic]], [[Caracas]]
| attendance = 30
| referee =
}}
Dòng 475:
'''phản lưới nhà'''
* {{flagicon|PER}} [[Julio Meléndez]] (
{{col-end}}
Dòng 482:
==Liên kết ngoài==
* [http://www.rsssf.com/tables/75safull.html Copa América 1975
{{Cúp bóng đá Nam Mỹ}}
[[Thể loại:Cúp bóng đá Nam Mỹ|1975]]
|