Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mao Thuẫn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 19:
Năm 1921, Mao Thuẫn gia nhập [[Đảng Cộng sản Trung Quốc]]. Nhưng vào năm 1927, trong một cuộc bố ráp đẫm máu của [[Tưởng Giới Thạch]], Mao Thuẫn được cho là đã đem theo hàng chục ngàn [[USD]] quỹ đảng để bôn tẩu sang [[Nhật Bản]]. Tại nước này, ông xuất bản cuốn [[tiểu thuyết]] đầu tiên trong sự nghiệp văn bút của mình. [[Tháng 10]] năm 1949, nước [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]] thành lập, Mao Thuẫn được cử vào chức Bộ trưởng Văn hóa, đồng thời làm Phó chủ tịch [[Hiệp hội Tác gia Trung Quốc]].
==Trứ tác==
===Truyện ngắn===
* ''Wild Rose'' ({{lang|zh-hant|《野薔薇》}} ''Ye Qiangwei'' (1929)
* ''The Smoke and Cloud Collection'' {{lang|zh-hant|《煙雲集》}} ''Yanyunji'' (1937)
===Tiểu thuyết===
* ''Huyễn diệt'' {{lang|zh-hant|《幻滅》}} ''Huanmie'' (1927)
* ''Động dao'' {{lang|zh-hant|《動搖》}} ''Dongyao'' (1927)
* ''Truy cầu'' {{lang|zh-hant|《追求》}} ''Zhuiqiu'' (1928)
* ''Hồng'', {{lang|zh-hant|《虹》}} [''Rainbow''] (1930)
* ''Tam nhân hành'', {{lang|zh-hant|《三人行》}} ''Sanrenxing'' (1931)
* ''Lâm gia phố tử'' {{lang|zh-hant|《林家铺子》}} ''Linjia Puzi'' (1932)
* ''Xuân tàm'', {{lang|zh-hant|《春蚕》}} ''Chuncan'' (1932)
* ''Thu thâu'' {{lang|zh-hant|《秋收》}} ''QiuShou''
* ''Tử dạ'', {{lang|zh-hant|《子夜》}} [''Midnight''] (1933)
* ''Hiến cấp thi nhân tiết'', {{lang|zh-hant|《獻給詩人節》}} ''Xian Gei Shi Ren Jie'' [''Giving to the poet festival''] (1946)
===Lý thuyết===
* {{lang|zh-hant|《茅盾近作》}} ''Mao Dun Jin Zuo'' [''The recent works of Mao Dun''] (1980)
* {{lang|zh-hant|《茅盾論創作》}} ''Mao Dun Lun Chuang Zuo'' [''Mao Dun's Comment on Creativity''] (1980)
===Tiểu luận===
* {{lang|zh-hant|《蘇聯見聞錄》}} ''Su Lian Jian Wen Lu'' [''Travelling Diary of USSR''] (1948)
* {{lang|zh-hant|《雜談蘇聯》}} ''Ji Tan Su Lian'' [''Talks on USSR''] (1949)
===Kịch===
* ''Thanh minh tiền hậu'', {{lang|zh-hant|《清明前後》}} ''QianMingQianHou'' [''Front and rear Pure Brightness''] (1945)
===Biên kịch===
* {{lang|zh-hant|話劇《俄羅斯問題》}} (Modern drama "Russian Question") (1946)
* {{lang|zh-hant|中篇小說《團的兒子》}} (Novelette "Group's Sons") (1946)
===Khác===
* {{lang|zh-hant|《茅盾全集》}} ''Mao Dun Quanji'' [''Works of Mao Dun''] (vol. 1-15, 1984–1987)
* {{lang|zh-hant|《茅盾書簡》}} ''Mao Dun Shujian'' [''Introduction to the books of Mao Dun''] (1st edition, collection of letters, 1984) later changed the name into{{lang|zh-hant|《茅盾書信集》}} ''Mao Dun Shuxinji'' (1988)
==Gia thế==
* [[Cha]] : [[Thẩm Vĩnh Tích]]
|