Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quảng Ngãi (thành phố)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Kinh tế: replaced: : → : using AWB
Votranquy (thảo luận | đóng góp)
Dòng 80:
 
Các xã (*) đang được đầu tư, nâng cấp để trở thành phường vào năm 2020.
 
 
{| class="wikitable"
|-align=center bgcolor=#EFEFEF
!STT!!Tên đơn vị hành chính!!Diện tích (km²)!!Dân số (người)!!Mật độ (người/km²)!!Năm
|-align=center
|
|Nội thành
| 33,89
| 123.158
| 3.633
| 2015
|-align=center
| 1
|[[Nguyễn Nghiêm, thành phố Quảng Ngãi|Nguyễn Nghiêm]]
| 0,51
| 11.391
| 22.335
| 1999
|-align=center
| 2
|[[Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi|Trần Hưng Đạo]]
| 0,48
| 8.401
| 17.502
| 1999
|-align=center
|3
|[[Chánh Lộ, thành phố Quảng Ngãi|Chánh Lộ]]
| 2,51
| 11.108
| 4.426
| 1999
|-align=center
| 4
|[[Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi|Lê Hồng Phong]]
| 3,44
| 7.004
| 2.036
| 1999
|-align=center
| 5
|[[Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi|Nghĩa Chánh]]
| 4,04
| 11.385
| 2.818
| 2001
|-align=center
|6
|[[Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi|Quảng Phú]]
| 7,27
| 16.220
| 2.231
| 2001
|-align=center
| 7
|[[Trần Phú, thành phố Quảng Ngãi|Trần Phú]]
| 2,24
| 8.510
| 3799
| 1999
|-align=center
| 8
|[[Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi|Trương Quang Trọng]]
| 9,26
| 12.175
| 1.339
| 2013
|-align=center
| 9
|[[Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi|Nghĩa Lộ]]
| 4,14
| 11.880
| 2.870
| 1999
|-align=center
|
|Ngoại thành
| 126,26
| 140.282
| 1.111
| 2015
|-align=center
| 10
|[[Nghĩa Dũng, thành phố Quảng Ngãi|Xã Nghĩa Dũng]]
| 6,12
| 8.874
| 1.450
| 1999
|-align=center
| 11
|[[Nghĩa Dõng | Xã Nghĩa Dõng]]
| 6,17
| 7.832
| 1.269
| 1999
|-align=center
| 12
|[[Nghĩa Hà, thành phố Quảng Ngãi|Xã Nghĩa Hà]]
| 14,67
| 17.340
| 1.182
| 2005
|-align=center
| 13
|[[Nghĩa Phú, thành phố Quảng Ngãi|Xã Nghĩa Phú]]
| 4,38
| 7.654
| 1.748
| 2005
|-align=center
|14
|[[Nghĩa An, thành phố Quảng Ngãi|Xã Nghĩa An]]
| 3,16
| 16.002
| 5.064
| 1999
|-align=center
| 15
|[[Tịnh Ấn Tây|Xã Tịnh Ấn Tây]]
| 7,03
| 7.045
| 1.002
| 1999
|-align=center
| 16
|[[Tịnh Ấn Đông|Xã Tịnh Ấn Đông]]
| 10,12
| 5.406
| 534
| 1999
|-align=center
|17
|[[Tịnh Long, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh Long]]
| 7,45
| 9.056
| 1.216
| 1999
|-align=center
|18
|[[Tịnh An, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh An]]
| 8,87
| 8.592
| 969
| 1999
|-align=center
|19
|[[Tịnh Châu, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh Châu]]
| 6,31
| 6.820
| 1.081
| 1999
|-align=center
|20
|[[Tịnh Khê, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh Khê]]
| 15,62
| 13.337
| 854
| 1999
|-align=center
|21
|[[Tịnh Thiện, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh Thiện]]
| 11,92
| 8.201
| 688
| 1999
|-align=center
|22
|[[Tịnh Hòa, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh Hòa]]
| 17,72
| 12.383
| 699
| 1999
|-align=center
|23
|[[Tịnh Kỳ, thành phố Quảng Ngãi|Xã Tịnh Kỳ]]
| 3,41
| 8.363
| 2.452
| 1999
 
|-align=center
|
|'''Toàn thành phố'''
|'''160,15'''
|'''263.440'''
|1.645
|'''2015'''
|}
 
==Lịch sử==