Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tommy Haas”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Chú thích: clean up using AWB
n →‎top: using AWB
Dòng 6:
|country={{GER}}
|residence=[[Bradenton, Florida]], USA <br> [[Los Angeles]], USA
|birth_date={{Birthngày datesinh and agetuổi|df=yes|1978|4|3}}
|birth_place=[[Hamburg]], Đức
|height={{convert|1.,88|m|ftin|abbr=on}}
|weight={{convert|84|kg|lb st|abbr=on}}
|turnedpro=1996
|plays=Tay phải (Đánh trái 1 tay)
Hàng 27 ⟶ 26:
|highestdoublesranking=No. 127 (18 tháng 2, 2002)
|currentdoublesranking=No. 140 (13 tháng 5, 2013)
|grandslamsdoublesresults=yes
|AustralianOpenDoublesresult=
|FrenchOpenDoublesresult=1R (2011)