Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paddy McNair”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 18:
|nationalyears2 = 2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bắc Ireland|U-19 Bắc Ireland]] |nationalcaps2 = 3 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014– |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bắc Ireland|U-21 Bắc Ireland]] |nationalcaps3 = 2 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears5 = 2015– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland|Bắc Ireland]] |nationalcaps5 = 1214 |nationalgoals5 = 0
| club-update = 24 tháng 9, 2016
| nationalteam-update = 411 tháng 910, 2016
}}
 
Dòng 65:
 
===Quốc tế===
{{updated|411 tháng 910, 2016}}<ref>{{NFT player |pid=58680|McNair, Paddy |accessdate=9 June 2016}}</ref>
 
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Dòng 74:
|2015||5||0
|-
|2016||79||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!1214!!0
|}