Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Steve Clarke”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n đã xóa Thể loại:Ban huấn luyện Liverpool F.C. dùng HotCat |
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:35.2740175 using AWB |
||
Dòng 4:
| image_sie = 200px
| caption = Clarke khi còn là trợ lý huấn luyện viên tại [[Chelsea F.C.|Chelsea]] năm 2007
| fullname = Stephen Clarke<ref>{{
| birth_date = {{Birth date and age|1963|8|29|df=y}}
| birth_place = [[Saltcoats]], [[Scotland]]
Dòng 13:
| years2 = 1987–1998 | caps2 = 330 | goals2 = 7 | clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| totalcaps = 530 | totalgoals = 14
| nationalyears1 = 1983–1985 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Scotland|U-21 Scotland]]<ref>{{
| nationalyears2 = 1987–1994 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland|Scotland]]
| nationalcaps1 = 8 | nationalgoals1 = 0
Dòng 36:
===Cầu thủ===
;[[Chelsea F.C.|Chelsea]]
* [[FA Cup]]: [[Cúp FA 1996–97|1996–97]]<ref>{{
* [[Football League Cup]]: [[Cúp Liên đoàn bóng đá Anh 1997–98|1997–98]]<ref>{{
* [[UEFA Cup Winners' Cup]]: [[Cúp C2 châu Âu 1997–98|1997–98]]<ref>{{
* [[Full Members Cup]]: [[Chung kết Full Members Cup 1990|1990]]
Dòng 47:
===Huấn luyện viên===
;Cá nhân
* [[Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng Premier League]]: [[Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2012-13#Giải thưởng|Tháng 11 năm 2012]]<ref>{{
== Thống kê huấn luyện ==
Dòng 85:
== Tham khảo ==
{{
== Liên kết ngoài ==
|