Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá vô địch U-19 châu Á 2016”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 16:
| count =
| second_other = <!--{{fbu|20|}}-->
| matches =
| goals =
| attendance = {{#expr: <!--Group A-->+ 200 + 2500 + 185 + 6677 <!--Group B-->+ 100 + 250 <!--Group C-->+ 500 + 1000 <!--Group D-->+ 100 + 370}}
| top_scorer = {{flagicon|KSA}} [[Rakan Al-Anaze]]<br />{{flagicon|KOR}} [[Cho Young-Wook]]<br />(cùng 2 bàn)
Dòng 24:
| prevseason = [[Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2014|2014]]
| nextseason = [[Giải bóng đá vô địch U-19 châu Á 2018|''2018'']]
| updated = ngày
}}
Dòng 252:
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=17 tháng 10 năm 2016
|win_PRK=0 |draw_PRK=0 |loss_PRK=
|win_UAE=0 |draw_UAE=1 |loss_UAE=1 |gf_UAE=1 |ga_UAE=2 |status_UAE=
|win_IRQ=
|win_VIE=1 |draw_VIE=1 |loss_VIE=0 |gf_VIE=3 |ga_VIE=2 |status_VIE=
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team1=
|class_rules=[[#Tiêu chí xếp hạng|Tiêu chí vòng bảng]]
Dòng 310:
|time = 19:30
|team1 = {{fbu-rt|20|IRQ}}
|score = 4–0
|team2 = {{fbu|20|PRK}}
|goals1 =
Dòng 358:
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=17 tháng 10 năm 2016
|win_QAT=
|win_JPN=1 |draw_JPN=1 |loss_JPN=0 |gf_JPN=3 |ga_JPN=0 |status_JPN=
|win_YEM=0 |draw_YEM=0 |loss_YEM=
|win_IRN=0 |draw_IRN=2 |loss_IRN=0 |gf_IRN=1 |ga_IRN=1 |status_IRN=
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team1=JPN |team2=
|class_rules=[[#Tiêu chí xếp hạng|Tiêu chí vòng bảng]]
Dòng 416:
|time = 19:30
|team1 = {{fbu-rt|20|YEM}}
|score = 0–1
|team2 = {{fbu|20|QAT}}
|goals1 =
Dòng 464:
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=15 tháng 10 năm 2016
|win_UZB=
|win_CHN=0 |draw_CHN=0 |loss_CHN=
|win_AUS=
|win_TJK=0 |draw_TJK=0 |loss_TJK=
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team1=UZB |team2=
|class_rules=[[#Tiêu chí xếp hạng|Tiêu chí vòng bảng]]
|