Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016 (Bảng A)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
 
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=2 tháng 10 năm 2015complete
|win_UZB=13 |draw_UZB=0 |loss_UZB=0 |gf_UZB=7 14|ga_UZB=0 |status_UZB=
|win_BAN=1 |draw_BAN=01 |loss_BAN=01 |gf_BAN=23 |ga_BAN=05 |status_BAN=H
|win_PAK=0 |draw_PAK=0 |loss_PAK=0 |gf_PAK=0 |ga_PAK=0 |status_PAK=
|win_SRI=01 |draw_SRI=0 |loss_SRI=12 |gf_SRI=02 |ga_SRI=25 |status_SRI=
|win_BHU=0 |draw_BHU=01 |loss_BHU=12 |gf_BHU=01 |ga_BHU=7 10|status_BHU=
 
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
Dòng 25:
|res_col_header=Q
|result1=FT |result2=2nd |result5=WD
|col_FT=green1 |text_FT=[[Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016|Giải đấu chungChung kết]]
|col_2nd=blue1 |text_2nd=Có thể giải đấu chung kết dựa trên [[#Đội xếp hạng 2|bảng xếp hạng]]
|col_WD=black1 |text_WD=Rút lui