Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016 (Bảng B)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 10:
 
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=2 tháng 10 năm 2015complete
|win_YEM=12 |draw_YEM=0 |loss_YEM=01 |gf_YEM=12 |ga_YEM=02 |status_YEM=
|win_KSA=13 |draw_KSA=0 |loss_KSA=0 |gf_KSA=5 11|ga_KSA=01 |status_KSA=H
|win_TKM=01 |draw_TKM=0 |loss_TKM=12 |gf_TKM=04 |ga_TKM=57 |status_TKM=
|win_SYR=0 |draw_SYR=0 |loss_SYR=13 |gf_SYR=02 |ga_SYR=19 |status_SYR=
 
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team1=KSA |team2=YEM |team3=SYRTKM |team4=TKMSYR
|class_rules=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016#Các tiêu chí|Các tiêu chí vòng loại]]
 
<!--UPDATE qualifications below (after 2nd place certain to qualify or not qualify)-->
|res_col_header=Q
|result1=FT |result2=2ndFT
|col_FT=green1 |text_FT=[[Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016|Giải đấu chungChung kết]]
|col_2nd=blue1 |text_2nd=Có thể giải đấu chung kết dựa trên [[#Đội xếp hạng 2|bảng xếp hạng]]
}}<noinclude>