Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016 (Bảng G)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
 
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=2 tháng 10 năm 2015complete
|win_MYA=12 |draw_MYA=1 |loss_MYA=01 |gf_MYA=46 |ga_MYA=02 |status_MYA=H
|win_VIE=24 |draw_VIE=0 |loss_VIE=0 |gf_VIE=8 11|ga_VIE=12 |status_VIE=
|win_HKG=01 |draw_HKG=1 |loss_HKG=12 |gf_HKG=17 |ga_HKG=35 |status_HKG=
|win_BRU=0 |draw_BRU=0 |loss_BRU=34 |gf_BRU=0 |ga_BRU=1318|status_BRU=E
|win_TLS=1 |draw_TLS=2 |loss_TLS=01 |gf_TLS=45 |ga_TLS=02 |status_TLS=
 
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team1=VIE |team2=TLSMYA |team3=MYATLS |team4=HKG |team5=BRU
|class_rules=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016#Các tiêu chí|Các tiêu chí vòng loại]]
 
<!--UPDATE qualifications below (after 2nd place certain to qualify or not qualify)-->
|res_col_header=Q
|result1=FT |result2=2nd
|col_FT=green1 |text_FT=[[Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016|Giải đấu chung kết]]
|col_2nd=blue1 |text_2nd=Có thể giải đấu chung kết dựa trên [[#Đội xếp hạng 2|bảng xếp hạng]]