Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016 (Bảng H)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
 
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=2 tháng 10 năm 2015complete
|win_THA=23 |draw_THA=0 |loss_THA=01 |gf_THA=10 14|ga_THA=02 |status_THA=H
|win_KOR=24 |draw_KOR=0 |loss_KOR=0 |gf_KOR=1326|ga_KOR=34 |status_KOR=
|win_TPE=1 |draw_TPE=01 |loss_TPE=2 |gf_TPE=1113|ga_TPE=1012|status_TPE=
|win_NMI=0 |draw_NMI=0 |loss_NMI=34 |gf_NMI=0 |ga_NMI=2738|status_NMI=E
|win_SIN=1 |draw_SIN=01 |loss_SIN=12 |gf_SIN=1214|ga_SIN=6 11|status_SIN=
 
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
Dòng 24:
<!--UPDATE qualifications below (after 2nd place certain to qualify or not qualify)-->
|res_col_header=Q
|result1=FT |result2=2ndFT
|col_FT=green1 |text_FT=[[Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á 2016|Giải đấu chung kết]]
|col_2nd=blue1 |text_2nd=Có thể giải đấu chung kết dựa trên [[#Đội xếp hạng 2|bảng xếp hạng]]