Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Lào”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, Executed time: 00:00:21.5440000
n →‎top: replaced: {{Cờ| → {{Flagicon| (5) using AWB
Dòng 2:
|name=Tiếng Lào
|nativename=ພາສາລາວ ({{IPA|[pʰaːsaː laːw]}})
|states={{CờFlagicon|Lào}} [[Lào]], <br> {{CờFlagicon|Thái Lan}} [[Thái Lan]], <br> {{CờFlagicon|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]], <br> {{CờFlagicon|Campuchia}} [[Campuchia]], <br> {{CờFlagicon|Việt Nam}} [[Việt Nam]]<br />
|speakers=khoảng 3,8 triệu (1991)<br>
* Tiếng mẹ đẻ: 3.184.500<ref name="Lao"/>