Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jin Jong-oh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 3:
|native_name =
|native_name_lang =
|image = KOCIS
|image_size = 250px
|alt =
Dòng 16:
|alma_mater =
|years_active = ~đến nay
|height = {{height|m=1,75
|weight = {{convert|78|kg|abbr=on}}
|website =
|country = {{KOR}}
|sport = [[
|event = [[50 m súng ngắn]], [[10 m súng ngắn hơi]]
|club = KT Sports
Dòng 26:
|retired =
|medaltemplates = {{MedalCount
| [[
| [[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF|Vô địch thế giới]] | 3 | 2 | 2
| [[World Cup ISSF|Vòng chung kết thế giới]] | 3 | - | 1
| [[
| [[Giải vô địch bắn súng châu Á|Vô địch châu Á]] | 3 | 3 | 1
}}
{{MedalCompetition|[[
{{MedalGold| [[2008 Summer Olympics|
{{MedalGold| [[2012 Summer Olympics|
{{MedalGold| [[2012 Summer Olympics|
{{MedalGold| [[2016 Summer Olympics|Rio de Janeiro 2016
{{MedalSilver| [[Thế vận hội Mùa hè 2004|Athens 2004
{{MedalSilver| [[2008 Summer Olympics|
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF|Vô địch thế giới]]}}
{{MedalGold|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2010|
{{MedalGold|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2014| Granada 2014]]|50 m súng ngắn}}
{{MedalGold|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2014| Granada 2014]]|10 m súng ngắn hơi}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2014| Granada 2014]]|50 m súng ngắn đồng đội}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2014| Granada 2014]]|10 m súng ngắn hơi}}
{{MedalBronze|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2010|
{{MedalBronze|[[Giải vô địch bắn súng thế giới ISSF 2010|
{{MedalCompetition|[[World Cup ISSF|Vòng chung kết thế giới]]}}
{{MedalGold|[[World Cup ISSF 2008|
{{MedalGold|[[World Cup ISSF 2008|
{{MedalGold|[[World Cup ISSF 2008|
{{MedalBronze|[[World Cup ISSF 2013|
{{MedalCompetition|[[
{{MedalGold|[[Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010|Quảng Châu 2010]]|10 m súng ngắn hơi đồng đội}}
{{MedalGold|[[Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2010|Quảng Châu 2010]]|50 m súng ngắn đồng đội}}
Dòng 65:
{{MedalBronze|[[Bắn súng tại Đại hội Thể thao châu Á 2014|Incheon 2014]]|10 m súng ngắn hơi}}
{{MedalCompetition|[[Giải vô địch bắn súng châu Á|Giải vô địch châu Á]]}}
{{MedalGold|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2012|
{{MedalGold|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2012|
{{MedalGold|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2012|
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2007|Thành phố Kuwait 2007]]|50 m súng ngắn}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2007|Thành phố Kuwait 2007]]|50 m súng ngắn đồng đội}}
{{MedalSilver|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2012|
{{MedalBronze|[[Giải vô địch bắn súng châu Á 2004|
|show-medals =
}}{{Infobox Korean name
Dòng 99:
{| class="wikitable" style="font-size: 95%"
!colspan=7|
|-
|rowspan=1 | Nam
Dòng 105:
! 594
| {{flagathlete|[[Jin Jong-oh]]|KOR}}
|
| [[Changwon]] {{KOR}}
|}
{| class="wikitable" style="font-size: 95%"
!colspan=7|
|-
|rowspan=2 | Nam
| Vòng loại
! 583
| {{flagathlete|
|
| [[Granada]] {{ESP}}
|-
Dòng 122:
! 200.7
| {{flagathlete|[[Jin Jong-oh]]|KOR}}
|
| [[Granada]] {{ESP}}
|}
Dòng 130:
==Liên kết ngoài==
* [http://www.databaseolympics.com/players/playerpage.htm?ilkid=JINJON01
* [http://www.issf-sports.org/athletes/athlete.ashx?personissfid=SHKORM2409197901
|