Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
 
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=1113 tháng 11 năm 2016
|win_NED=12 |draw_NED=1 |loss_NED=1 |gf_NED=58 |ga_NED=34 |status_NED=
|win_FRA=3 |draw_FRA=1 |loss_FRA=0 |gf_FRA=7 |ga_FRA=2 |status_FRA=
|win_SWE=2 |draw_SWE=1 |loss_SWE=1 |gf_SWE=6 |ga_SWE=3 |status_SWE=
|win_BUL=12 |draw_BUL=0 |loss_BUL=2 |gf_BUL=56 |ga_BUL=10|status_BUL=
|win_BLR=0 |draw_BLR=2 |loss_BLR=12 |gf_BLR=2 |ga_BLR=56 |status_BLR=
|win_LUX=0 |draw_LUX=1 |loss_LUX=23 |gf_LUX=45 |ga_LUX=69 |status_LUX=
 
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team1=FRA |team2=SWENED |team3=NEDSWE |team4=BUL |team5=BLR |team6=LUX
 
<!--Update results below-->
Dòng 38:
|match_BUL_FRA=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Bulgaria v Pháp|{{small|7 thg 10 '17}}]]
|match_BUL_SWE=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Bulgaria v Thụy Điển|{{small|31 thg 8 '17}}]]
|match_BUL_BLR=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Bulgaria v Belarus|{{small|13 thg 11 '16}}1–0]]
|match_BUL_LUX=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Bulgaria v Luxembourg|4–3]]
 
Dòng 47:
|match_BLR_LUX=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Belarus v Luxembourg|1–1]]
 
|match_LUX_NED=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Luxembourg v Hà Lan|{{small|13 thg 11 '16}}1–3]]
|match_LUX_FRA=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Luxembourg v Pháp|{{small|25 thg 3 '17}}]]
|match_LUX_SWE=[[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Âu (Bảng A)#Luxembourg v Thụy Điển|0–1]]