Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
SieBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thay: zh:韩国 (战国)
Xqbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: th:แคว้นฮั่น; sửa cách trình bày
Dòng 28:
|image_map =
|image_map_caption =
|capital = Dương Địch (nay là [[Vũ Châu]], [[Hà Nam, Trung Quốc|Hà Nam]])<br />Tân Trịnh (nay là [[Tân Trịnh]], Hà Nam)
|common_languages =
|religion = Tín ngưỡng dân gian, thờ cúng tổ tiên
Dòng 46:
|stat_pop1 =
}}
[[Tập tin:HanZhuan2.jpg|frame|right|Hàn quốc<br />([[triện thư]], [[220 TCN]])]]
'''Hàn''' (韓國, ''Hánguó'') ([[403 TCN]]-[[230 TCN]]) là một quốc gia trong thời kỳ [[Chiến Quốc]] tại [[Trung Quốc]]. Nhà nước này tồn tại từ khoảng năm 403 TCN, khi [[Hàn Cảnh hầu|Hàn Kiền]] được [[Chu Uy Liệt vương]] phong tước hầu (tức [[Hàn Cảnh hầu]]) cho tới năm 230 TCN, khi [[Hàn vương An]] bị quân [[Tần (nước)|Tần]] bắt sống.
 
Dòng 53:
Cuộc xâm lăng của Tần vào quận [[Thượng Đảng]] (上党郡) của Hàn có lẽ là chiến dịch đẫm máu nhất trong thời kỳ này, với trận đánh then chốt là [[trận Trường Bình]] năm [[260 TCN]].
 
== Nổi lên ==
Theo [[Sử ký Tư Mã Thiên|Sử ký]], gia tộc họ Hàn có nguồn gốc từ quý tộc [[nhà Chu]]. Vua Chui đã ban đất [[Hàn Thành|Hàn Nguyên]] (韓原) cho gia tộc họ Hàn, và với vùng đất ấy gia tộc này đã sử dụng nó để thu được ảnh hưởng và tầm quan trọng. Năm [[403 TCN]], [[Hàn Cảnh hầu|Hàn Kiền]], cùng [[Ngụy Văn hầu|Ngụy Tư]] và [[Triệu Liệt hầu|Triệu Tịch]] đã cùng nhau chia xẻ nước [[Tấn (nước)|Tấn]] một thời hùng mạnh ra thành ba nước, gọi là Hàn, [[Ngụy (nước)|Ngụy]] và [[Triệu (nước)|Triệu]], được một số sử gia coi là khởi đầu thời kỳ [[Chiến Quốc]] cũng như Hàn trở thành một thể chế chính trị độc lập. [[Chu Uy Liệt vương]] buộc phải công nhận các nước chư hầu mới này và phong cho họ tước hầu.
 
== Đỉnh cao ==
Đỉnh cao của nước Hàn là trong thời kỳ trị vì của [[Hàn Ly hầu]] (hay còn gọi là Hàn Chiêu hầu) Hàn Vũ. Hàn Ly hầu dùng [[Thân Bất Hại]] (申不害, ?-337 TCN) làm tướng quốc và áp dụng các triết lý Pháp gia của Thân Bất Hại. Các chính sách của Thân Bất Hại đã giúp củng cố và tăng cường sức mạnh cho nước Hàn, làm cho hầu quốc này trở thành một xã hội ''[[tiểu khang]]''. Tới năm 323 TCN Hàn Uy hầu (Hàn Khang) đã tự xưng vương, tức Hàn Tuyên vương (hay Hàn Tuyên Huệ vương).
 
== Suy tàn ==
Trên thực tế Hàn là nước bị bao vây cả bốn mặt bởi các quốc gia hùng mạnh khác như [[Sở (nước)|Sở]] ở phía nam, [[Tề (nước)|Tề]] ở phía đông, [[Tần (nước)|Tần]] ở phía tây, [[Triệu (nước)|Triệu]] và [[Ngụy (nước)|Ngụy]] ở phía bắc. Hàn lại là nước nhỏ nhất trong số Thất hùng, và liên tục bị các cường quốc này áp bức về mặt quân sự. Trong sự suy tàn dần dần của mình, Hàn đánh mất dần quyền lực để có thể tự bảo vệ lãnh thổ của mình và buộc phải cầu viện từ các quốc gia khác khi đối mặt với các cuộc xâm lăng. Cuối cùng, Hàn trở thành nước đầu tiên trong số Lục quốc bị Tần tiêu diệt năm [[230 TCN]].
 
== Những người nổi tiếng ==
Người nổi tiếng nhất của Hàn có lẽ là triết gia [[Hàn Phi]] của Pháp gia. Những người nổi tiếng khác còn có [[Thân Bất Hại]], [[Hiệp Luy]], [[Bộc Diên]], [[Trịnh Quốc (thờ Chiến Quốc)|Trịnh Quốc]].
 
== Danh sách các vị quân chủ ==
{| border="1" cellpadding="3" cellspacing="0"
|-
Dòng 136:
| [[311 TCN]] – [[296 TCN]]
|- align="center"
| [[Hàn Ly vương]]<br />韓厘王
| Hàn Cao (韓咎)
| [[295 TCN]] – [[273 TCN]]
Dòng 149:
|}
 
== Xem thêm ==
* [[Tấn (nước)]]
* [[Ngụy (nước)]]
Dòng 155:
* [[Tần (nước)]]
 
== Tham khảo ==
* [http://zh.wikisource.org/wiki/%E5%8F%B2%E8%A8%98/%E5%8D%B7045 Sử ký], quyển 45: Hàn thế gia
 
== Ghi chú ==
{{reflist}}
{{Chiến Quốc}}
{{Vua nước Hàn}}
{{stub}}
 
[[Thể loại:Các nước chư hầu Trung Quốc cổ đại]]
[[Thể loại:Chiến Quốc]]
 
{{stub}}
 
[[br:Rouantelezh Han]]
Dòng 178:
[[pl:Han (Okres Walczących Królestw)]]
[[sh:Han (država)]]
[[th:แคว้นฮั่น]]
[[zh-classical:韓]]
[[zh:韩国 (战国)]]