Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quan Chi Lâm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 28:
==Sự nghiệp điện ảnh==
* ''[[
* ''[[Mighty Baby (film)|Mighty Baby]]'' (絕世好B) (2002)
* ''[[
* ''[[Big Shot's Funeral]]'' (大腕) (2001)
* ''[[
* ''[[Thanks For Your Love]]'' (1/2 次同床) (1996)
* ''[[
* ''[[The Adventurers (1995)|The Adventurers]]'' (大冒險家) (1995)
* ''[[A Touch of Evil (1995)|A Touch of Evil]]'' (狂野生死戀) (1995)
Dòng 43:
* ''[[The Great Conqueror's Concubine]]'' (西楚霸王) (1994)
* ''[[Blade of Fury]]'' (一刀傾城) (1993)
* ''[[
* ''[[End of the Road (film)|End of the Road]]'' (異域2末路英雄) (1993)
* ''[[Love Among the Triad]]'' (愛在黑社會的日子) (1993)
Dòng 52:
* ''[[No More Love, No More Death]]'' (太子傳說) (1993)
* ''[[Game Kids]]'' (機Boy小子真假威龍) (1992)
* ''[[
* ''[[Savior of the Soul II]]'' (九二神鵰之痴心情長劍) (1992)
* ''[[Tiếu ngạo giang hồ: Đông Phương Bất Bại]]'' (笑傲江湖之東方不敗) aka ''The Legend of the Swordsman'' (1992), vai [[Nhân vật trong Tiếu ngạo giang hồ#Nhâm Doanh Doanh|Nhậm Doanh Doanh]]
|