Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Can Chi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 21:
{| class="wikitable"
! Số!! Can!! Việt || Âm-Dương!! Hành
|-▼
|0 || 庚 || canh || Dương || Kim▼
|-▼
|1 || 辛 || tân || Âm || Kim▼
|-▼
|2 || 壬 || nhâm || Dương || Thủy▼
|-▼
|3 || 癸 || quý || Âm || Thủy▼
|-
|4 || 甲 || giáp || Dương || Mộc
Hàng 33 ⟶ 41:
|-
|9 || 己 || kỷ || Âm || Thổ
▲|-
▲|0 || 庚 || canh || Dương || Kim
▲|-
▲|1 || 辛 || tân || Âm || Kim
▲|-
▲|2 || 壬 || nhâm || Dương || Thủy
▲|-
▲|3 || 癸 || quý || Âm || Thủy
|}
|