Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đô la”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thay: hy:Դոլար; sửa cách trình bày |
|||
Dòng 1:
'''Đô la''' (''dollar''), ký hiệu là '''$''', là [[đơn vị tiền tệ]] chính thức ở một số quốc gia, khu vực và vùng phụ thuộc trên thế giới.
Tên gọi "đô la" liên quan đến các đơn vị tiền trong quá khứ như ''Tolar'' ở [[Bohem]], ''Thaler'' hay ''Taler'' ở [[Đức]], ''Daalder'' ở [[Hà Lan]], và ''Daler'' ở [[Thụy Điển]], [[Đan Mạch]] và [[Na Uy]].
Trong [[thế kỷ 17]], đồng đô la cũng được sử dụng ở [[Scotland]], và có người cho rằng nó được phát minh tại [[Đại học St. Andrews]].
Dòng 7:
Tại [[Trung Quốc]], đơn vị tiền tệ (đồng [[Nhân dân tệ]]) tên là "Yuan" (元 hay 圆, có khi được viết với ký hiệu ¥). Đồng "yuan" thật sự là tên gọi dân gian của "đô la", dùng để chỉ đến đồng đô la Tây Ban Nha được phổ biến ở Trung Quốc trong [[thế kỷ 19]]. Khi đơn vị tiền tệ quốc gia được thành lập năm [[1914]], nó có số lượng bạc bằng đồng đô la Tây Ban Nha.
== Các đơn vị tiền tệ có tên là đô la ==
* [[Đô la Barbados]]
* [[Đô la Bahamas]]
* [[Đô la Belize]]
* [[Đô la Bermuda]]
* [[Đô la Brunei]]
* [[Đô la Canada]]
* [[Đô la Đài Loan mới]]
* [[Đô la Đông Carib]]
* [[Đô la Fiji]]
* [[Đô la Guyana]]
* [[Đô la Hồng Kông]]
* [[Đô la Jamaica]]
* [[Đô la Liberia]]
* [[Đô la Mỹ]]
* [[Đô la Namibia]]
* [[Đô la New Zealand]]
* [[Đô la Quần đảo Cayman]]
* [[Đô la Quần đảo Solomon]]
* [[Đô la Quốc tế]]
* [[Đô la Singapore]]
* [[Đô la Suriname]]
* [[Đô la Trinidad và Tobago]]
* [[Đô la Tuvalu]]
* [[Đô la Úc]]
* [[Đô la Zimbabwe]]
== Các đơn vị tiền tệ dùng ký hiệu đô la ($) ==
* [[escudo]] ([[Bồ Đào Nha]])
* [[peso]] ([[Argentina]], [[Boliva]], [[Chile]], [[Colombia]], [[Cuba]], [[Cộng hòa Dominican]], [[Mexico]], [[Uruguay]])
* [[real]] ([[Brasil]])
[[Thể loại:Đơn vị tiền tệ]]
Dòng 58:
[[fy:Dollar]]
[[ko:달러]]
[[hy:
[[hr:Dolar]]
[[is:Dalur (gjaldmiðill)]]
|