Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách tên ký hiệu của NATO cho tàu ngầm đi săn và thí nghiệm”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:12.3322331
→‎top: Unicodifying
Dòng 18:
*** "Akula II" (Lớp Nerpa)
** "[[Tàu ngầm lớp Graney|Severodvinsk]]" (Đề án 885)
 
* Tàu ngầm đi săn động cơ điện/diesel (Podvodnaya Lodka - ''PL'')
** "[[Tàu ngầm Đề án 611|Zulu]]" (Đề án 611)
Hàng 32 ⟶ 31:
** "[[Tàu ngầm lớp Kilo|Export Kilo]]"
** "[[Tàu ngầm lớp Kilo|Improved Kilo]]" (Đề án 636)
 
*Tàu ngầm thí nghiệm/thử nghiệm
** "[[Tàu ngầm lớp Bravo|Bravo]]" (Đề án 690 - Lớp Kefal)