Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tấn Văn công”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 13:
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Tấn Tương công]]</font>
| phối ngẫu =
| vợ = xem văn bản
| chồng =
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = [[Tấn Tương công]] <br> [[Tấn Thành công]]
| hoàng tộc = [[tấn (nước)|nước Tấn]]
| kiểu hoàng tộc = chư hầu
| tên đầy đủ = Cơ Trùng Nhĩ (姬重耳)
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật
| tước vị đầy đủ =
| niên hiệu =
Dòng 26:
| thụy hiệu = Văn công (文公)
| cha = [[Tấn Hiến công]]
| mẹ = [[Hồ Quý cơ]]
| sinh = [[697 TCN]]
| mất = [[628 TCN]]
| nơi mất = [[
}}
|