Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hàn (nước)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Ghi chú: Unicodifying
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
|image_map = EN-HAN260BCE.jpg
|image_map_caption = Năm 260 TCN <big>{{legend|#FB2EF6|Hàn (Han)}} {{legend|#EEE1D1|[[Yên (nước)|Yên (Yan)]]}} {{legend|#DED3BF|[[Triệu (nước)|Triệu (Zhao)]]}} {{legend|#EEE6BD|[[Tề (nước)|Tề (Qi)]]}} {{legend|#EDDCC6|[[Ngụy (nước)|Ngụy (Wei)]]}} {{legend|#EECEBD|[[Tần (nước)|Tần (Qin)]]}} {{legend|#DAE0C5|[[Sở (nước)|Sở (Chu)]]}}</big>
|capital = Bình Dương (平陽; nay là [[Lâm Phần]], [[Sơn Tây]])<br/>[[Nghi Dương]] (宜阳; nay là [[Nghi Dương]], [[Hà Nam]])<br/>[[Dương Địch]] (陽翟; nay là [[Vũ Châu]], [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]])<br />[[Tân Trịnh]] (新鄭; nay là [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]], [[Hà Nam]])
|common_languages =
|religion = Tín ngưỡng dân gian, thờ cúng tổ tiên