Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ngôn ngữ ký hiệu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Đọc thêm: replaced: Từ Điển → Từ điển using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4:
[[Tập tin:Arte para enseñar a hablar a los mudos.jpg|nhỏ|Juan Pablo Bonet, ''Reducción de las letras y arte para enseñar a hablar a los mudos'' (Madrid, 1620).]]
'''Ngôn ngữ ký hiệu''' hay '''ngôn ngữ dấu hiệu''', '''thủ ngữ''' là ngôn ngữ dùng những biểu hiện của bàn tay thay cho âm thanh của tiếng nói. Ngôn ngữ ký hiệu do người
== Lịch sử ==
|