Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mebibit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Chú thích: AlphamaEditor, Executed time: 00:00:06.1983545 using AWB
n →‎top: replaced: ]] and và [[ using AWB
Dòng 1:
<span>'''M'''</span>'''ebibit''' là một bội số của [[bit]], một đơn vị [[thông tin]], [[tiền tố nhị phân]] "[[Tiền tố nhị phân|mebi]]" (ký hiệu ''Mi''), a [[Tiền tố nhị phân|binary prefix]] mecó nghĩa là 2<sup>20</sup>.<ref>International Electrotechnical Commission, IEC 60027-2 (2000-11) Ed. 2.0</ref><ref>{{Chú thích tạp chí}}</ref> Ký hiệu của Mebibit là '''Mibit'''.
: 1 mebibit = 2<sup>20</sup> [[bit]]s = = 1024 kibibits<ref>[http://physics.nist.gov/cuu/Units/binary.html Definitions of the SI units: The binary prefixes]</ref>
This unit is most useful for measuring [[RAM]] and [[Bộ nhớ chỉ đọc|ROM]] chip capacity.
 
Các mebibit liên quan chặt chẽ đến [[megabit]] mà bằng 10<sup>6</sup> bits = 1,000,000 bits.